ÁNH DƯƠNG HÀ NAM TT NGOẠI NGỮ
Tiếng Trung giao tiếp vựng phòng công xưởng Bài 20 - 电子,零配件 - Điện tử và linh phụ kiện
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 7- Muốn tăng lương-想加工资
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 6- Xin phép nghỉ, về sớm-请假,提前回去
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 4 Quy định làm việc-工作规定
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 12 Tại nhà ăn-在食堂
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 14 Nói chuyện phiếm - 闲聊
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 19- 包装,出入库 - Đóng gói, xuất nhập kho
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 18- 进出口 - Xuất nhập khẩu
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 17- 这台设备怎么用? - Máy này dùng như thế nào?
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 16- 我是一名质检员 - Tôi là nhân viên kiểm soát chất lượng
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 15- 闲聊 2 -Chuyện phiếm 2
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 13-Tại kí túc xá-在宿舍
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 3- Giới thiệu nhà máy-介绍工厂
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 2-Phỏng vấn-面试
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 11-请帮帮我-Xin hãy giúp tôi
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 1- 问候和自我介绍-Chào hỏi và giới thiệu bản thân
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 9-Xử lí rắc rối-解决问题
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng Bài 10 Tôi bị ốm rồi-我生病了
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 23 - Xây dựng 建筑
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 24 - Ngành gỗ 木材行业
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 22 Điện, kỹ thuật 电气、技术
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 05 - Hẹn thời gian với ai đó 和某人约个时间
Tiếng Trung giao tiếp văn phòng công xưởng - Bài 21- May mặc, dệt nhuộm 第二十一课 - 服装、纺织印染
Tiếng Trung giao tiếp VP công xưởng - Bài 8 Xin lỗi 对不起
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 20: Chúc bạn thượng lộ bình an 祝你一路平安
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 19: Máy tính của bạn bị nhiễm virut rồi 你的电脑可能是被病毒感染了
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 18: Xin hãy lấy hộ chiếu ra 请 把 护照 拿 出来
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 17: Tôi muốn đổi USD thành Nhân dân tệ 我想把美元换成人民币
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 16: 后面站着的两个女孩儿是谁? Hai bạn nữ đứng đằng sau kia là ai?
Giáo trình Msutong HSK 3 Bài 11:Quốc khánh được nghỉ bảy ngày 国庆节放七天假