Tiếng Trung 汉语 819
欢迎大家一起学习中文!
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 31: Mỹ Nhân Kế 第三十一计:美人计
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 30: Phản khách vi chủ ( đổi vai khách thành vai chủ) 第三十计:反客为主
Chữ Hán Không Khó Bài 5 - 汉字不难 第五课
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 29: Thụ thượng khai hoa 第二十九计: 树上开花
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 28: Thượng ốc trừu thê 第二十八计:上屋抽梯
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 27: Giả si bất điên 第二十七计:假痴不癫
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 26: Chỉ tang mạ hòe 第二十六计:指桑骂槐
Chữ Hán Không Khó Bài 4 (Phần 2) - 汉字不难 第四课_2
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 25: Thâu lương hoán trụ 第二十五计:偷梁換柱
Chữ Hán Không Khó Bài 4 (Phần 1) - 汉字不难 第四课_1
Luyện nghe HSK7-9. Kế thứ 24: Giả đồ phạt Quắc 第二十四计:假道伐虢 (36 Kế)
Luyện nghe HSK7-9. Kế thứ 23: Viễn giao cận công 第二十三计:远交近攻 (36 Kế)
Luyện nghe HSK5-6 Văn Hoá Trung Quốc 3
Luyện nghe HSK5-6. Góc nhìn Trung Quốc 1
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 22: Quan môn tróc tặc (Đóng cửa bắt giặc) 第二十二计:关门捉贼
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 21: Kim thiền thoát xác (Ve sầu lột xác) 第二十一计:金蝉脱壳
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 20: Hỗn thủy mạc ngư (Thừa nước đục thả câu) 第二十计:混水摸魚
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 19: Phủ để trừu tân (Rút củi đáy nồi) 第十九计:釜底抽薪
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 18: Cầm tặc cầm vương (Bắt giặc bắt vua) 第十八计:擒賊擒王
Chữ Hán Không Khó (Bài 3) - 汉字不难(第三课)
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 17: Phao chuyên dẫn ngọc 第十七计:拋磚引玉
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 16: Dục cầm cố túng (Muốn bắt thì phải thả) 第十六计:欲擒故纵
Luyện nghe HSK5-6. Văn Hóa Trung Quốc phần 2
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 15: Điệu Hổ Ly Sơn 第十五计:调虎离山
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 14: Tá Thi Hoàn Hồn (Mượn xác hoàn hồn) 三十六计 第十四计: 借尸还魂
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 13: Đả Thảo Kinh Xà 三十六计 第十三计:打草惊蛇
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 12: Thuận Thủ Khiên Dương (thuận tay dắt dê) 三十六计 - 第十二计:顺手牵羊
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 11: Lý Đại Đào Cương 三十六计 第十一计:李代桃僵
Tết Đoan Ngọ và Câu chuyện về Khuất Nguyên - 端午节与屈原的故事
Luyện nghe HSK7-9. 36 Kế - Kế thứ 10: Tiếu lý tàng đao ( Nụ cười ẩn dao) 三十六计 第十计:笑里藏刀