Aida Mandarin
Zalo: 0773 095 801
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc
Diễn tả thời gian - Trạng ngữ chỉ thời gian - Trước ... #Nhật ký gia sư #tiengtrung
Bài 9 - HSK 1: Giới từ 在 (ở) địa điểm hoặc nơi chốn diễn ra hành động | Nhật ký gia sư #tiengtrung
Bài 9 - HSK 1: Động từ 在 (ở) diễn tả nơi chốn, vị trí | Nhật ký gia sư #tiengtrung
#Nhật ký gia sư #Sửa lỗi phát âm tiếng Trung – Bài 1 HSK 2
Luyện phát âm tiếng Trung theo giáo trình HSK 2 (Bài 5) #phatamtiengtrung #pinyin #giasu #hsk
Tiếng Trung chuẩn vs. giọng Bắc Kinh: Người Bắc Kinh xưa nhiều quy cũ #tiengtrung #giongbackinh
Tập viết chữ Hán | HSK 1 - Bài 2 | 汉字笔画笔顺
Tập viết chữ Hán | HSK 1 - Bài 1 | 汉字笔画笔顺
忍一时风平浪静,退一步海阔天空 | Nhịn một lúc sóng yên gió lặng, lùi một bước biển rộng trời cao
28 nét cơ bản chữ Hán | 汉字二十八个基本笔画 | Tiếng Trung không khó lắm | 汉语不太难
You need to start saving yourself slowly | 你要慢慢开始自渡 | Advice for a Peaceful Life | Master Hong Yi
Hãy từ từ bắt đầu tự cứu độ bản thân mình | 你要慢慢开始自渡 | Đại sư Hoằng Nhất
Sincerity is precious, don't give it to just anyone| 真心很贵别逢人就给 | Advice for a Peaceful Life| Hong Yi
Sự chân thành rất quý giá, đừng gặp ai cũng trao | 真心很贵别逢人就给 | Lời Dạy Sâu Sắc Cho Cuộc Sống
A karmic obstacle you need to overcome | 你需要闯过的情关 | Advice for a Peaceful Life from Master Hong Yi
Ải tình mà bạn phải vượt qua | 你需要闯过的情关 | Lời Dạy Sâu Sắc Cho Cuộc Sống | Tiếng Việt & Tiếng Trung
Go my own way on the single-plank bridge to the end | 一条独木桥走到黑 | Classic lines THE UNTAMED
Đi trên cây cầu độc mộc cho đến cùng | 一条独木桥走到黑 | Câu thoại kinh điển Ngụy Vô Tiện (Trần Tình Lệnh)
Don't tell your mother about sad things | 不要和母亲说难过的事情 #mandarin #healing #soul #bilingual #audiobook
Đừng nói với mẹ về những chuyện buồn | 不要和母亲说难过的事 #tiengtrung #songngu #chualanh #lieuthuoc #tamhon
Bài 15. Tôi đáp máy bay đến đây | Đọc bài khóa | Giáo trình chuẩn HSK1 | 第十五课 我是坐飞机来的 | 课文朗读
Bài 14. Cô ấy đã mua nhiều quần áo | Đọc bài khóa | Giáo trình chuẩn HSK1 | 第十四课 她买了不少衣服 | 课文朗读
Bài 13. Anh ấy đang học nấu món ăn Trung Quốc | Đọc bài khóa | Giáo trình chuẩn HSK1 | 第十三课 他在学做中国菜呢
Bài 12. Ngày mai thời tiết thế nào | Đọc bài khóa | Giáo trình chuẩn HSK 1 | 第十二课 明天天气怎么样 | 课文朗读
Trả chính mình lại cho chính mình | 把自己还给自己 #tiengtrung #songngu #phude #chualanh #lieuthuoc #tamhon
Return yourself to yourself | 把自己还给自己 #chinese #mandarin #healing #soul #bilingual #audiobook
It's God protecting you | 上天在保护你 #chinese #mandarin #bilingual #audiobook #healing #soul
Ông trời đang bảo vệ bạn | 上天在保护你 #tiengtrung #sachnoi #songngu #phude #chualanh #lieuthuoc #tamhon
Bài 11. Bây giờ là mấy giờ | Đọc bài khóa | Giáo trình chuẩn HSK 1 | 第十一课 现在几点 | 课文朗读 | HSK标准教程1