Tiếng trung AZ
Xin chào các bạn, chào mừng các bạn đến với kênh youtube HỌC TIẾNG TRUNG TỪ A-Z được soạn theo giáo trình Hán Ngữ bộ 6 tập (là bộ sách hiện đang được sử dụng trên toàn thế giới). Nhưng với cách dạy dễ hiểu hơn, nhanh gọn hơn. Học xong giáo trình này bạn sẽ có đủ 4 khả năng Nghe-Nói-Đọc-Viết thành thạo tiếng Trung, đồng thời thi đạt cấp độ cao trong kỳ thi HSK
Điểm qua 1 chút về kỳ thi này
- HSK là từ viết tắt của Hanyu Shuiping Khaoshi (汉语水平考试). Nghĩa là Kỳ thi khảo sát trình độ tiếng Hán. HSK là chứng chỉ dành cho những đối tượng muốn đến Trung Quốc du học và làm việc.
Chúc các bạn học tốt để xem phim không bao giờ cần xem sub nhé
Đăng ký kênh: https://goo.gl/3f5Y27
chinese test - hsk3 listening - hsk 3 (đề nghe 5) | Tiếng Trung AZ
chinese test - hsk3 listening - hsk 3 (đề nghe 4) |Tiếng Trung AZ
chinese story | basic chinese listening 7 | Học tiếng trung AZ
chinese story | basic chinese listening 6 | Học tiếng trung AZ
chinese story | basic listening 5 | Lean Chinese AZ
chinese story | basic listening chinese lesson 4
chinese story | basic chinese listening 2 | Học tiếng trung A to Z
chinese story | basic chinese listening 1 | Học tiếng trung A to Z
chinese story | basic chinese listening 3 | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk6 writing | Bài thi hsk 6 (đề viết 16) | Tiếng trung AZ
chinese test | hsk 6 writing | Bài thi hsk 6 (đề viết 15) | Học tiếng trung từ A-Z
chinese test | hsk 6 writing | bài thi hsk 6 (đề viết 14) | Học tiếng trung từ A-Z
chinese test | hsk 6 writing | Bài thi hsk 6 (đề viết 13) | Học tiếng trung A to Z
Bài thi hsk 6 (đề viết 12) | hsk 6 writing | hsk 6 writing sample | Học tiếng trung từ A-Z
Chinese story | Cổ tích - Ugly Duckling | Tiếng trung AZ
chinese vocabulary | hsk 1 vocabulary | write chinese | Tiếng Trung AZ
Chinese story | Cổ tích - Thầy Bói Xem Voi | Học tiếng trung AZ
Chinese test | hsk 1 reading (no.10) | Học tiếng trung A to Z
Chinese story | Chicken Licken | Học tiếng trung A to Z
Chinese story | Mầm Đá | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.12) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.11) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.9) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.8) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.7) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.6) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.5) | Học tiếng trung A to Z
Chinese test | hsk 1 reading (no.4) | Học tiếng trung A to Z
Bài thi HSK 6 (đề đọc 11) | HSK exam | Học tiếng trung từ A-Z