Luyện Tiếng Trung 2
Kênh 'Luyện Tiếng Trung 2' này mang đến cho các bạn các bài học từ vựng và ngữ pháp HSK, kèm chữ Phồn thể cho các bạn học có nhu cầu.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi và ủng hộ kênh. Nếu có gì kênh cần cải thiện, đừng ngại góp ý để mình tiếp tục cải thiện chất lượng video nhé!

Learn Chinese with News — Ep. 2: 越南Q3 GDP 8.22%, 皮肤细胞制卵, TIME 25项发明

Learn Chinese with News — Ep. 1: 台风玛图、11名诈骗头目被判死刑、加班或改变大脑

Từ vựng HSK 6 (6/6)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 6 (5)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 6 (4)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 6 (3)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 6 (2)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 6 (1)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 5 (3)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 5 (2)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 5 (1)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Từ vựng HSK 4 (2)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Thẻ từ vựng HSK 2.0 (Free)

Từ vựng HSK 4 (1)【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (5401 - 5636) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (5201 - 5400) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

Từ vựng HSK 3【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (5001 - 5200) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

Bí quyết Học LÂU Nhớ DÀI | ChuyenBenLe#04

Từ vựng HSK 2【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (4801 - 5000) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

Từ vựng HSK 1【Update cách viết chữ Hán và Phồn thể】

Có AI, có cần học ngoại ngữ nữa không? | ChuyenBenLe#03

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (4401 - 4600) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (4601 - 4800) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

Vượt qua Rào Cản Ngôn Ngữ khi ở nước ngoài | ChuyenBenLe#02

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (4201 - 4400) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ #2 | ĐẠI HỌC NỔI TIẾNG THẾ GIỚI

Lời Chào từ chủ kênh (thu âm chính chủ) | ChuyenBenLe#01

5636 Từ vựng HSK 7-8-9 (4001 - 4200) | Giản thể + Phồn thể + Audio + Ví dụ