Ái Liên - SCL Hoàng Phúc
Đạt - Phú (Đ) vs Thiện - Kiên|
Thiện- Quyết vs Phong - Bin |Sân Hoàng Phúc|
Tín - Liên vs Ngọc - Phước (L) |Sân Hoàng Phúc|
Phong - Bin vs Trường - Hưng (3C) |Sân Hoàng Phúc|
Phước (N) - Phú (Đ) vs Danh - Hưng (3C) |Sân Hoàng Phúc|
Danh - Phước (N) vs Quyết - Phú (Đ) |Sân Hoàng Phúc|
Phương - Danh vs Phong - Phước (N) |Sân Hoàng Phúc|
Kiên - Phú (Đ) vs Quyết - Phước (L) |Sân Hoàng Phúc|
Phương - Danh vs Phong - Bin |Sân Hoàng Phúc|
Còi - Thư vs Kiên - Luyến |Sân Hoàng Phúc|
Thiện - Quyết vs Phong - Bin |Sân Hoàng Phúc|
Phong - Phước (N) vs Trường - Hưng (3C) |Sân Hoàng Phúc| Set2
Thiện - Quyết vs Danh - Chương |Sân Hoàng Phúc|
Trường - Hưng (3C) - Phong - Phước (N) |Sân Hoàng Phúc| Set1
Trường - Phước(L) vs Danh - Chương |Sân Hoàng Phúc|
Thiện - Quyết vs Bin - Bi |Sân Hoàng Phúc|
Tâm - Ben vs Quyết - Thiện |Sân Hoàng Phúc|
Trường - Phước (N) vs Tâm - Chương |Sân Hoàng Phúc|
Danh - Bin vs Phong - Quyết |Sân Hoàng Phúc|
Trường - Bin vs Phong - Phước (L) |Sân Hoàng Phúc|
Danh - Thái vs Đạt - Quyết |Sân Hoàng Phúc|
Quyết - Phước (N) vs Danh - Thái |Sân Hoàng Phúc|
Thư - Còi vs Hiếu - Xuân |Sân Hoàng Phúc|
Mạnh - Hưng (3C) vs Danh - Phước (L) |Sân Hoàng Phúc|
Tiến - Hưng (3C) vs Tâm - Ben |Sân Hoàng Phúc|
Thiện - Hưng (3C) vs Mạnh - Phước (N) |Sân Hoàng Phúc|
Thiện - Quyết vs Bin - Bi |Sân Hoàng Phúc|
Phú (Đ) - Hưng (3C) vs Mạnh - Phước (N) |Sân Hoàng Phúc|
Thái - Hiệp vs Hào - Sin |Sân Hoàng Phúc|
Quyết - Phước (L) vs Mạnh - Thiện |Sân Hoàng Phúc|