Tu vung Tieng Nhat
Từ vựng tiếng Nhật, kênh tiếng Nhật duy nhất hoàn toàn miễn phí dành tặng ng Việt có nhu cầu học tiếng Nhật.
+ Đủ tất cả các danh mục TỪ VỰNG từ Minna ... --... N1,
+ Đủ ngữ pháp từ minna đến N2
+ Các bài đọc từ các giáo viên ng Việt trình độ N2, N1.
+ Các bài hội thoại, từ vựng - do giáo viên ng gốc Nhật đọc - Họ cũng chính là ng giảng dạy kaiwa cho các thế kệ Kỹ Sư Việt Nam đã và đang làm việc tại Nhật Bản.
+ Luôn miễn phí, luôn lắng nghe để cải tiến chất lượng, từ những comment góp ý của mọi người.
Xin trận trọng cảm ơn mọi người đã ĐĂNG KÝ kênh.
Sang kênh này giúp mình nhé, m sẽ xóa video này vào ngày 29_10 tới_youtube.com/@nhonhanhtiengnhat2
Sang kênh này giúp mình nhé, m sẽ xóa video này vào ngày 29_10 tới_youtube.com/@nhonhanhtiengnhat2
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 6
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 5
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 4
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 3
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 2
✔✔✔ Từ vựng n3 mimi kara oboeru bài 1
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 14 - END (1111~1170)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 13 (1021~1110)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 12 (P2-END 981~1020)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 12 (P1 931~980)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 11 (P2-END 901~930)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 11 (P1 851~900)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 10 (801~850)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 9 (P2-END 751~800)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 9 (P1 701~750)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 8 (P2-END 651~700)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 8 (P1 601~650)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 7
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 6 (481~530)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 5 (P2-END 381~480)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 5 (P1 381~430)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 4 (P2-END 281~380)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 4 (P1 281~330)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 3 (P2-END 231~280)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 3 (P1 191~230)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 2 (P2-END 141~190)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 2 (P1 101~140)
✔✔✔ N1 mimikara oboeru - Từ vựng Unit 1