Shatou - Nhất định làm được
2025 ĐHTTTQ - MT - Final - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & Xu xin (Thượng Hải) | 20.11.2025 (Match 4)
2025 ĐHTTTQ - MT - Final - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & FZD (Thượng Hải) | 20.11.2025 (Match 2)
2025 ĐHTTTQ - WT - Final - SUN Yingsha (Hà Bắc) & WXT (Sơn Đông) | 19.11.2025 (Match 4)
2025 ĐHTTTQ - WT - Final - SUN Yingsha (Hà Bắc) & Fan Siqi (Sơn Đông) | 19.11.2025 (Match 2)
2025 ĐHTTTQ - MT - SF - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & LI Yijie (Quảng Đông) | 18.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WT - SF - SUN Yingsha (Hà Bắc) & ZHANG Binyue (Hắc Long Giang) | 18.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WT - QF - SUN Yingsha (Hà Bắc) & CXT (Liêu Ninh) | 18.11.2025 (Match 4)
2025 ĐHTTTQ - WT - QF - SUN Yingsha (Hà Bắc) & LIU Fei (Liêu Ninh) | 18.11.2025 (Match 2)
2025 ĐHTTTQ - MT - QF - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & HOU Yingchao (Liêu Ninh) | 18.11.2025 (Match 3)
2025 ĐHTTTQ - MT - QF - MA Long/WANG Chuqin (Bắc Kinh) & YUAN/HOU (Liêu Ninh) | 18.11.2025(Match 1)
2025 ĐHTTTQ - MT - GROUP A - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & Sun Wen (Giang Tô) | 17.11.2025
2025 ĐHTTTQ - Trao giải - Hạng mục đơn | 16.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WS - Final - SUN Yingsha (Hà Bắc) & Wang Manyu (Hắc Long Giang) | 16.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MS - BM - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & YUAN Licen (Liêu Ninh) | 16.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MT - GROUP A - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & Xu Xin (Thượng Hải) | 15.11.2025(Match 5)
2025 ĐHTTTQ - MT - GROUP A - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & Zhao Zihao (Thượng Hải) | 15.11.2025(Match 2)
2025 ĐHTTTQ - WS - SF - SUN Yingsha (Hà Bắc) & ZHU Yuling (Macao) | 15.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MS - SF - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & FZD (Thượng Hải) | 15.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MT - GROUP A - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & Yu Heyi (Hà Nam) | 14.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WT - GROUP B - SUN Yingsha (Hà Bắc) & LI Rensijia (Phúc Kiến) | 14.11.2025
2025 ĐHTTTQ - Tập luyện buổi sáng | 09.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MS - QF - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & IN Gaoyuan (Quảng Đông) | 13.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WS - QF - SUN Yingsha (Hà Bắc) & LIU Fei (Liêu Ninh) | 13.11.2025
2025 ĐHTTTQ - Tập luyện buổi chiều | 08.11.2025
2025 ĐHTTTQ - Tập luyện buổi sáng | 08.11.2025
2025 ĐHTTTQ - Tập luyện buổi chiều | 07.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MS - R16 - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & WONG Chun-ting | 12.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WS - R16 - SUN Yingsha (Hà Bắc) & Wang Xingtong (Sơn Đông) | 12.11.2025
2025 ĐHTTTQ - MS - R32 - WANG Chuqin (Bắc Kinh) & WEI Shihao (Hắc Long Giang) | 10.11.2025
2025 ĐHTTTQ - WS - R32 - SUN Yingsha (Hà Bắc) & LIU Weishan (Thiên Tân) | 10.11.2025