Chấp Niệm
[Vietsub + Pinyin] Bất Lạc (Không Rơi) - Cao Húc/ Dracooo || 不落 - 高旭 / Dracooo
[Vietsub + Pinyin] Thối Thiên Địa - Chỉ Tiêm Tiếu/ Phan Thành (Bì Tạp Phan) || 啐天地 - 指尖笑 / 潘成(皮卡潘)
[Vietsub + Pinyin] Dã Nhân - Mạnh Duy Lai || 野人 - 孟维来
[Vietsub + Pinyin] Mê Cục - Lưu Nguyệt Kì || 迷局 - 刘月祺
[Vietsub + Pinyin] Hoa Tàn - Cao Húc || 凋零的花 - 高旭
[Vietsub + Pinyin] Phải làm sao đây? - TC || 该怎么办 - TC
[Vietsub + Pinyin] Hương vị tiêu tán - Cao Húc || 消散的味道 - 高旭
[Vietsub + Pinyin] Sen Tây Hồ - Z20/ Yêu Hoàn Forluv || 西湖莲 - Z20 / 幺丸forluv
[Vietsub + Pinyin] Lạc Xuân Phú - Vân Tịch || 洛春賦-云汐
[Vietsub + Pinyin] Tàn Kiều - Cổ Dục/ Thừa Nhượng || 残桥 - 贾昱 / 承让
[Vietsub + Pinyin] Vô Tự Bi - Đặng Ngụ Quân (Đẳng Thập Ma Quân) || 无字碑 - 邓寓君 (等什么君)
[Vietsub + Pinyin] Tâm Ẩn - Lương Thiến Vũ || 心瘾 - 梁倩雨
[Vietsub + Pinyin] Hải Yêu · Vô Tận Hạ - Lưu Triệu Vũ/ Nhu Mễ Nomi || 海妖·无尽夏 - 刘兆宇 / 糯米Nomi
[Vietsub + Pinyin] Cảm giác tội lỗi - Nhất Khỏa Lang Tinh || 负罪感 - 一颗狼星
[Vietsub + Pinyin] Sương Mù - Nhu Mễ Nomi || 起雾了- 糯米Nomi
[Vietsub + Pinyin] Thanh Hoan Biệt - Nhất Khỏa Lang Tinh 《Hứa Lam Tâm》 || 清欢别 - 一颗狼星《许篮心》
[Vietsub + Pinyin] Tinh Vệ (Hí Bản) - Nhất Khỏa Lang Tinh 《Hứa Lam Tâm》 || 精卫 (戏腔) - 一颗狼星《许篮心》
[Vietsub + Pinyin] Diễm - Hạ Đồng Học - Táo Âm || 艳 - 夏同学 / Noise - 噪音
[Vietsub + Pinyin] A Nan - Nhất Khỏa Lang Tinh/ Hứa Lam Tâm/ Thiện Nhạc Phủ || 阿囡 - 一颗狼星/ 许篮心 / 善乐府
[Vietsub + Pinyin] Mỹ Nhân Quan - Trương Hiểu Hàm || 美人关 - 张晓涵
[Vietsub + Pinyin] Ngõ Hoa Lê - Cẩm Linh || 梨花小巷 - 锦零
[Vietsub + Pinyin] Giang Nam Gia Thư - Tưởng Tuyết Nhi || 江南家书 - 蒋雪儿
[Vietsub + Pinyin] Hồng Trang Xứ - Quách Vũ Ngang || 红妆处 - 郭雨昂
[Vietsub + Pinyin] Đông Lưu Thủy - Yến Trì || 东流水 - 燕池
[Vietsub + Pinyin] Ung - Cát Đông Kì/ Trương Hàm Vận || 瓮 - 葛东琪 / 张含韵
[Vietsub + Pinyin] Lạc Dương Tầm Hoa - Tổ Du Huynh || 洛阳寻花 - 祖瑜兄
[Vietsub + Pinyin] Lạc Dương Cựu Sự - Diệp Thông Minh/ Bất Tài || 洛阳旧事 - 叶聪明 / 不才
[Vietsub + Pinyin] Dịch An Lệnh - Diệp Lí || 易安令 - 叶里
[Vietsub + Pinyin] Kị Thanh Tỉnh - Hita || 忌清醒 - HITA
[Vietsub + Pinyin] Dạ Trán - Trừng Hải Bá Bá/ Hạ Tuấn Hùng/ Chấp Tố Hề || 夜绽 - 澄海伯伯 / 贺俊雄 / 执素兮