Популярное

Музыка Кино и Анимация Автомобили Животные Спорт Путешествия Игры Юмор

Интересные видео

2025 Сериалы Трейлеры Новости Как сделать Видеоуроки Diy своими руками

Топ запросов

смотреть а4 schoolboy runaway турецкий сериал смотреть мультфильмы эдисон
dTub
Скачать

Học tiếng Trung qua hội thoại: Thói quen học tập | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin

Автор: App Ôn thi HSKK nói tiếng Trung

Загружено: 2025-10-22

Просмотров: 0

Описание:

🎓 Luyện nói tiếng Trung HSKK – Chủ đề: Học tập và thi cử (日常学习习惯)
Trình độ: HSK4 – Bài 4

Cùng học tiếng Trung qua hội thoại thú vị giữa Tiểu Minh (小明) và Tiểu Lệ (小丽) về Học tập và thi cử - Thói quen học tập.

Video có phụ đề tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn luyện nghe – nói chuẩn HSKK dễ hiểu và thực tế.

💬 Hội thoại trong video:小明: 你每天怎么学习的?
Bạn học thế nào mỗi ngày?
小丽: 我每天上课之后会做作业,习惯了这样。
Tôi làm bài tập về nhà sau giờ học mỗi ngày. Tôi đã quen với việc đó rồi.
小明: 我也是!我觉得做笔记很重要。
Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ việc ghi chép rất quan trọng.
小丽: 对,我一边听老师讲课,一边做笔记。
Có, tôi đã ghi chép trong khi nghe bài giảng của giáo viên.
小明: 除了上课以外,你还会做什么吗?
Ngoài việc đi học, bạn còn làm gì nữa?
小丽: 我还会复习以前的内容,每次都很努力。
Tôi cũng sẽ xem lại nội dung trước đó và cố gắng làm việc chăm chỉ hơn mỗi lần.
小明: 你每天花多少时间学习?
Bạn dành bao nhiêu thời gian để học mỗi ngày?
小丽: 大约三个小时,先做作业,再复习。
Khoảng ba giờ, đầu tiên làm bài tập về nhà, sau đó xem lại.
小明: 这样很有效吧?
Cách này rất hiệu quả phải không?
小丽: 是的,习惯了就觉得轻松多了。
Đúng vậy, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn nhiều khi đã quen với nó.
小明: 我也要努力培养这个习惯。
Tôi cũng cần phải nỗ lực để phát triển thói quen này.
小丽: 加油!我们一起进步!
Nào! Chúng ta cùng nhau tiến bộ nhé!

📚 Từ vựng trong bài:
• 上课 (shàngkè): lên lớp
• 作业 (zuòyè): bài tập
• 老师 (lǎoshī): giáo viên
• 学生 (xuéshēng): học sinh
• 笔记 (bǐjì): ghi chép
• 努力 (nǔlì): nỗ lực
• 习惯 (xíguàn): thói quen
• 每天 (měitiān): mỗi ngày
• 时间 (shíjiān): thời gian

🧩 Cấu trúc ngữ pháp:
• 一边…一边… (yībiān…yībiān…) → Dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời.
 Ví dụ: 我一边听老师讲课,一边做笔记。 → Tôi vừa nghe thầy giảng bài, vừa ghi chép.
• 每…都… (měi…dōu…) → Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra đều đặn.
 Ví dụ: 每次都很努力。 → Mỗi lần đều rất nỗ lực.
• 除了…以外…还… (chúle…yǐwài…hái…) → Dùng để chỉ ngoài một điều gì đó, còn có thêm điều khác.
 Ví dụ: 除了上课以外,你还会做什么吗? → Ngoài việc đi học, bạn còn làm gì khác không?
• 先…再… (xiān…zài…) → Dùng để chỉ thứ tự của các hành động, làm việc này trước rồi mới làm việc kia.
 Ví dụ: 先做作业,再复习。 → Làm bài tập trước, rồi ôn tập sau.

📲 Tải ứng dụng “Ôn thi HSKK – Nói tiếng Trung” để luyện nói tiếng Trung theo chủ đề, luyện nghe – nói – viết tích hợp và ôn thi khẩu ngữ HSKK có chấm điểm chi tiết.

👉 iOS: https://apps.apple.com/vn/app/ôn-thi-...
👉 Android: https://play.google.com/store/apps/de...
👉 Website: https://apponthihskk.vn
👉 Email: [email protected]

Ứng dụng có hàng trăm chủ đề hội thoại, AI luyện phát âm và sửa lỗi tự động, giúp bạn luyện thi HSKK hiệu quả hơn mỗi ngày.

#họcTiếngTrung #HSKK #luyệnNóiHSKK #họcTiếngTrungGiaoTiếp #tiếngTrungCơBản #HộiThoạiTiếngTrung

Học tiếng Trung qua hội thoại: Thói quen học tập | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin

Поделиться в:

Доступные форматы для скачивания:

Скачать видео mp4

  • Информация по загрузке:

Скачать аудио mp3

Похожие видео

array(0) { }

© 2025 dtub. Все права защищены.



  • Контакты
  • О нас
  • Политика конфиденциальности



Контакты для правообладателей: [email protected]