Học tiếng Trung qua hội thoại: Thói quen học tập | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin
Автор: App Ôn thi HSKK nói tiếng Trung
Загружено: 2025-10-22
Просмотров: 0
🎓 Luyện nói tiếng Trung HSKK – Chủ đề: Học tập và thi cử (日常学习习惯)
Trình độ: HSK4 – Bài 4
Cùng học tiếng Trung qua hội thoại thú vị giữa Tiểu Minh (小明) và Tiểu Lệ (小丽) về Học tập và thi cử - Thói quen học tập.
Video có phụ đề tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn luyện nghe – nói chuẩn HSKK dễ hiểu và thực tế.
💬 Hội thoại trong video:小明: 你每天怎么学习的?
Bạn học thế nào mỗi ngày?
小丽: 我每天上课之后会做作业,习惯了这样。
Tôi làm bài tập về nhà sau giờ học mỗi ngày. Tôi đã quen với việc đó rồi.
小明: 我也是!我觉得做笔记很重要。
Tôi cũng vậy! Tôi nghĩ việc ghi chép rất quan trọng.
小丽: 对,我一边听老师讲课,一边做笔记。
Có, tôi đã ghi chép trong khi nghe bài giảng của giáo viên.
小明: 除了上课以外,你还会做什么吗?
Ngoài việc đi học, bạn còn làm gì nữa?
小丽: 我还会复习以前的内容,每次都很努力。
Tôi cũng sẽ xem lại nội dung trước đó và cố gắng làm việc chăm chỉ hơn mỗi lần.
小明: 你每天花多少时间学习?
Bạn dành bao nhiêu thời gian để học mỗi ngày?
小丽: 大约三个小时,先做作业,再复习。
Khoảng ba giờ, đầu tiên làm bài tập về nhà, sau đó xem lại.
小明: 这样很有效吧?
Cách này rất hiệu quả phải không?
小丽: 是的,习惯了就觉得轻松多了。
Đúng vậy, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn nhiều khi đã quen với nó.
小明: 我也要努力培养这个习惯。
Tôi cũng cần phải nỗ lực để phát triển thói quen này.
小丽: 加油!我们一起进步!
Nào! Chúng ta cùng nhau tiến bộ nhé!
📚 Từ vựng trong bài:
• 上课 (shàngkè): lên lớp
• 作业 (zuòyè): bài tập
• 老师 (lǎoshī): giáo viên
• 学生 (xuéshēng): học sinh
• 笔记 (bǐjì): ghi chép
• 努力 (nǔlì): nỗ lực
• 习惯 (xíguàn): thói quen
• 每天 (měitiān): mỗi ngày
• 时间 (shíjiān): thời gian
🧩 Cấu trúc ngữ pháp:
• 一边…一边… (yībiān…yībiān…) → Dùng để chỉ hai hành động xảy ra đồng thời.
Ví dụ: 我一边听老师讲课,一边做笔记。 → Tôi vừa nghe thầy giảng bài, vừa ghi chép.
• 每…都… (měi…dōu…) → Dùng để chỉ một hành động hoặc trạng thái xảy ra đều đặn.
Ví dụ: 每次都很努力。 → Mỗi lần đều rất nỗ lực.
• 除了…以外…还… (chúle…yǐwài…hái…) → Dùng để chỉ ngoài một điều gì đó, còn có thêm điều khác.
Ví dụ: 除了上课以外,你还会做什么吗? → Ngoài việc đi học, bạn còn làm gì khác không?
• 先…再… (xiān…zài…) → Dùng để chỉ thứ tự của các hành động, làm việc này trước rồi mới làm việc kia.
Ví dụ: 先做作业,再复习。 → Làm bài tập trước, rồi ôn tập sau.
📲 Tải ứng dụng “Ôn thi HSKK – Nói tiếng Trung” để luyện nói tiếng Trung theo chủ đề, luyện nghe – nói – viết tích hợp và ôn thi khẩu ngữ HSKK có chấm điểm chi tiết.
👉 iOS: https://apps.apple.com/vn/app/ôn-thi-...
👉 Android: https://play.google.com/store/apps/de...
👉 Website: https://apponthihskk.vn
👉 Email: [email protected]
Ứng dụng có hàng trăm chủ đề hội thoại, AI luyện phát âm và sửa lỗi tự động, giúp bạn luyện thi HSKK hiệu quả hơn mỗi ngày.
#họcTiếngTrung #HSKK #luyệnNóiHSKK #họcTiếngTrungGiaoTiếp #tiếngTrungCơBản #HộiThoạiTiếngTrung
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: