English Listening Podcast: My Fitness Routine | Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản A2 - Beginner🎧
Автор: Learn English with Sully
Загружено: 2025-10-02
Просмотров: 92
🎧Welcome back to Everyday English Talk — the podcast that helps you practice real-life English through slow, clear, and friendly conversations.
In today’s episode, Host (Ben) and Liam talk about daily exercise — why it’s good for our bodies, how it helps our mood, simple ways to stay active, and how to describe your fitness routine in easy English. 🏃♀️💪
✨ What exercises do you enjoy — walking, stretching, or dancing?
✨ How do you feel after a short workout or a morning walk?
✨ How many minutes of activity do you try to do every day?
This friendly and practical episode helps you:
✅ Learn everyday exercise & fitness vocabulary
✅ Talk about your daily routine and how you keep active
✅ Describe feelings and energy levels after movement
✅ Get simple tips to add more activity to your day
✅ Practice listening + speaking with natural conversation
👉 Put on your headphones, listen along, and get ready to move while learning English!
🏋️♂️ Vocabulary from Liam’s Talk
• Fitness routine /ˈfɪt.nəs ruːˈtiːn/
Chế độ tập luyện – kế hoạch tập thể dục thường xuyên để giữ gìn sức khỏe và thể lực.
• Exercise /ˈek.sə.saɪz/
Tập thể dục – hoạt động giúp cơ thể khỏe mạnh, như chạy, đi bộ, nâng tạ,...
• Warm-up /ˈwɔːm.ʌp/
Khởi động – các bài tập nhẹ trước khi tập chính để làm nóng cơ và tránh chấn thương.
• Treadmill /ˈtred.mɪl/
Máy chạy bộ – thiết bị trong phòng tập dùng để đi bộ hoặc chạy tại chỗ.
• Weight training /weɪt ˈtreɪ.nɪŋ/
Tập tạ – hoạt động sử dụng tạ để tăng cường sức mạnh và phát triển cơ bắp.
• Lifting weights /ˈlɪf.tɪŋ weɪts/
Nâng tạ – hành động nâng các vật nặng (tạ) để luyện tập cơ.
• Cardio session /ˈkɑː.di.əʊ ˈseʃ.ən/
Buổi tập tim mạch – bài tập giúp tim khỏe hơn như chạy, đạp xe, nhảy dây,...
• Stay active /steɪ ˈæk.tɪv/
Giữ cho cơ thể năng động – thường xuyên vận động để không bị lười biếng và duy trì sức khỏe.
• Focus (on) /ˈfəʊ.kəs/
Tập trung (vào việc gì đó) – chú ý và dành toàn bộ sự quan tâm cho một hoạt động.
• Go for a walk /ɡəʊ fə(r) ə wɔːk/
Đi dạo – đi bộ nhẹ nhàng, thường là để thư giãn hoặc vận động nhẹ.
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: