But as a child .. khi còn nhỏ
Автор: Coi TRAN
Загружено: 2025-10-24
Просмотров: 24
But as a child, I was prone to the occasional meltdown.
→ Nhưng khi còn nhỏ, tôi thỉnh thoảng hay bị mất kiểm soát cảm xúc.
→ (Nói nhẹ nhàng hơn: “Tôi dễ bị nổi nóng hoặc khóc lóc khi còn bé.”)
But as a child, I was prone…” nghĩa là:
“Nhưng khi còn nhỏ, tôi hay/có xu hướng…”
⸻
📘 Giải nghĩa:
• as a child → khi còn nhỏ
• prone (to something / to do something) → có xu hướng, dễ bị, hay làm gì đó
⸻
📗 Ví dụ hoàn chỉnh:
1. But as a child, I was prone to getting sick easily.
→ Nhưng khi còn nhỏ, tôi hay bị ốm.
2. But as a child, I was prone to daydreaming.
→ Nhưng khi còn nhỏ, tôi hay mơ mộng.
3. But as a child, I was prone to accidents.
→ Nhưng khi còn nhỏ, tôi hay bị té ngã/tai nạn nhỏ.
4. But as a child, I was prone to anxiety.
→ Nhưng khi còn nhỏ, tôi hay lo lắng.
⸻
🟢 Tóm lại:
be prone to + V-ing / noun → “dễ bị / hay / có xu hướng”.
Cụm “to the occasional meltdown” nghĩa là:
“(dễ bị) những lần khủng hoảng / bùng nổ cảm xúc thỉnh thoảng.”
→ Hiểu tự nhiên: “thỉnh thoảng tôi hay bị mất kiểm soát / nổi nóng / suy sụp.”
⸻
📘 Giải nghĩa chi tiết:
• to → theo sau động từ “be prone to”, chỉ “dễ bị / có xu hướng về điều gì”.
• occasional → thỉnh thoảng, đôi khi.
• meltdown → sụp đổ cảm xúc, nổi cơn thịnh nộ, hoặc khủng hoảng tinh thần.
⸻
📙 Ví dụ khác:
• She’s prone to the occasional meltdown when things don’t go her way.
→ Cô ấy thỉnh thoảng hay mất bình tĩnh khi mọi chuyện không theo ý muốn.
“Tread lightly, my friend.” nghĩa là:
“Đi nhẹ thôi, bạn tôi à.”
Hoặc nghĩa bóng là:
“Cẩn thận lời nói/hành động của mình đi, bạn à.”
⸻
📘 Giải nghĩa chi tiết:
• tread = bước đi
• lightly = nhẹ nhàng
→ tread lightly = bước nhẹ / hành động cẩn trọng
⸻
📗 Nghĩa bóng (thường dùng):
Câu này thường dùng để cảnh báo ai đó nên hành xử khéo léo, vì tình huống nhạy cảm hoặc có thể gây rắc rối.
📙 Ví dụ:
1. Tread lightly when you talk to the boss today.
→ Nói chuyện với sếp hôm nay thì cẩn thận nhé.
2. Tread lightly, my friend. You don’t know who you’re dealing with.
→ Cẩn thận đó, bạn tôi. Anh không biết mình đang đối đầu với ai đâu.
3. We need to tread lightly on this issue.
→ Chúng ta cần cẩn trọng với vấn đề
Câu “You know, sometimes you sound like a super villain.” nghĩa là:
“Biết không, đôi khi cậu nghe như một siêu ác nhân vậy đó.” 😄
⸻
📘 Giải nghĩa:
• you know → (biểu cảm tự nhiên) “biết không / này nhé / cậu biết đấy”
• sometimes → đôi khi
• sound like → nghe giống như
• super villain → siêu ác nhân (kẻ phản diện trong phim, truyện siêu anh hùng)
⸻
📙 Ví dụ tương tự:
1. You sound like a movie villain right now.
→ Giờ cậu nghe cứ như phản diện trong phim ấy.
2. Sometimes you sound like you’re planning to take over the world.
→ Đôi khi nghe như cậu đang tính thống trị thế giới vậy 😆.
3. You sound like a super villain giving a speech.
→ Cậu nói y như ác nhân đang diễn thuyết vậy đó.
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: