GIẢI MÃ HEN SUYỄN THEO GÓC NHÌN YHCT PHÂN BIỆT HƯ THỰC HÀN THỰC ĐẾN CHIẾN LƯỢC CẮT CƠN HEN HIỆU QUẢ
Автор: LÃN ÔNG BÍ PHÁP
Загружено: 2025-10-13
Просмотров: 40
Giải mã Hen suyễn (Khái suyễn) theo Y học cổ truyền
#hensuyen #yhoccotruyen #yhct #tinhhoachamcuu #baithuoccophuong
Chào bạn,
Trong Y học cổ truyền (YHCT), *Hen suyễn* (Asthma) được gọi là *Khái suyễn* (咳喘) hoặc *Khái thấu* (ho). Đây là một chứng bệnh mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng *Khí nghịch lên* (hơi thở dốc ngược) và khó thở, thường do sự rối loạn chức năng của ba tạng **Phế, Tỳ và Thận**.
YHCT coi hen suyễn là kết quả của sự tích tụ *Đàm thấp* (Đàm) bên trong và sự tấn công của *Ngoại tà* (Hàn) từ bên ngoài.
---
I. Cơ chế bệnh sinh: Gốc Đàm, Ngọn Khí
Cơ chế cốt lõi của hen suyễn được tóm tắt là *"Bản hư, tiêu thực"* (Gốc là hư chứng, ngọn là thực chứng):
*Bản Hư (Gốc bệnh):* Nền tảng là sự suy yếu của tạng phủ:
*Phế Khí Hư:* Phế chủ về hô hấp. Phế khí yếu, mất khả năng *túc giáng* (đưa khí đi xuống) và *nạp khí* (hít khí vào), dẫn đến ho và khó thở.
*Tỳ Khí Hư:* Tỳ chủ về vận hóa thủy thấp. Tỳ hư sinh ra **Đàm thấp**, Đàm tích tụ ở Phế, gây tắc nghẽn đường thở.
*Thận Khí Bất Nạp:* Thận là gốc rễ của Khí, có chức năng *nạp khí* (giữ khí). Thận khí yếu, khí hít vào không được giữ lại, gây ra cơn khó thở kịch phát.
*Tiêu Thực (Ngọn bệnh):* Do *Đàm thấp ứ trệ* ở Phế, kết hợp với *Phong Hàn* (ngoại tà) xâm nhập, gây bùng phát cơn hen cấp tính.
---
II. Phân loại Thể bệnh và Luận trị
YHCT phân hen suyễn thành các thể bệnh theo cấp độ *Hư - Thực* và **Hàn - Nhiệt**:
| Phân loại | Thể bệnh (Chứng) | Nguyên tắc Luận trị | Ứng dụng Phương Tễ/Châm cứu |
| :--- | :--- | :--- | :--- |
| *Cấp tính (Thực)* | *Phong Hàn Khái Suyễn* | *Ôn Phế, Tán Hàn, Hóa Đàm* (Làm ấm phổi, trừ lạnh, tiêu đờm). | *Tiểu Thanh Long Thang**. Châm **Tả* huyệt **Định Suyễn (EX-B1)**. |
| | *Đàm Nhiệt Khái Suyễn* | *Thanh Phế, Hóa Đàm, Bình Suyễn* (Làm mát phổi, tiêu đờm nhiệt). | *Ma Hạnh Thạch Cam Thang**. Châm **Tả* huyệt **Xích Trạch (LU5)**. |
| *Mạn tính (Hư)* | *Phế Khí Hư* | *Bổ Phế, Ích Khí* (Bồi bổ phổi, tăng cường Khí). | *Bổ Phế Thang**. Châm **Bổ* huyệt **Phế Du (BL13)**. |
| | *Thận Hư Bất Nạp* | *Bổ Thận Nạp Khí* (Bồi bổ Thận, giúp giữ khí). | *Kim Quỹ Thận Khí Hoàn**. Châm **Bổ* huyệt **Thái Khê (KI3)**. |
---
III. Ứng dụng điều trị bằng YHCT
*Phục hồi Gốc:* Tập trung bồi bổ các tạng Phế, Tỳ, Thận bằng các bài thuốc bổ khí, tư âm, hoặc ôn dương (chữa mạn tính).
*Trị Ngọn:* Dùng các phép *Tả* và thuốc hóa đàm mạnh (như **Bán Hạ**) khi lên cơn cấp tính.
*Châm cứu:* Châm huyệt *Định Suyễn (EX-B1)* (huyệt kinh nghiệm trị hen), *Phong Long (ST40)* (huyệt hóa đàm chủ chốt), và huyệt *Thiên Đột (CV22)* để thông đường thở.
Việc điều trị hen suyễn bằng YHCT đòi hỏi sự kiên trì và phối hợp chặt chẽ giữa thuốc và châm cứu để củng cố gốc bệnh (Phế, Tỳ, Thận).
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: