Bạn Đã Biết 4 Vị Trí Giám Sát Kết Quả Điều Trị Chưa!
Автор: Tiến Sỹ BS Từ Hải Bằng
Загружено: 2025-06-24
Просмотров: 106
Liên hệ: Tiến sí bác sĩ, Giám đốc Nha khoa Từ Hải Bằng
Điện thoại: 0983347834
Địa chỉ: P0216 C2 - Dcapitale - Vincom 119 Trần Duy Hưng
@nhakhoatuhaibang
Website: https://nhakhoatuhaibang.com/
Fanpage / nhakhoatuhaibang
/ tu.haibang
/ @nhakhoatuhaibang
Dịch vụ của nha khoa từ Hải Bằng
1. Bọc răng sứ, dán răng sứ veneer
2. Niềng răng theo phương pháp MEAW. GEAW
3. Cấy ghép implant
#nhakhoatuhaibang #chinhhinhxuonghamtren #chinhhinhxuonghamduoi
Vị trí thứ nhất – Chỉnh hình xương hàm dưới (Mandibular Orthopedics)Cằm di chuyển trên trục mặt (facial axis) với tốc độ 2,5 mm mỗi năm. Mức 10% tương ứng với 0,25 mm.
Điều này có nghĩa là bác sĩ lâm sàng có thể tự tin ghi nhận sự thay đổi nếu cằm di chuyển nhiều hơn 2,75 mm hoặc ít hơn 2,25 mm trong một năm.
Nếu theo dõi trong 6 tháng, thì cơ sở tính toán sẽ là 1,25 mm và ±10% tương ứng với 0,125 mm. Do đó, thay đổi có ý nghĩa lâm sàng sẽ là trên 1,375 mm (tức 1,4) hoặc dưới 1,125 mm (tức 1,1).
Với sai số vẽ (tracing error) là 0,5°, nếu có thay đổi 1 độ ở trục mặt trong vòng 6 tháng, bác sĩ có thể kết luận rằng sự thay đổi này là do điều trị.
Vị trí thứ hai – Chỉnh hình xương hàm trên (Maxillary Orthopedics)Qua thực nghiệm cho thấy, gần như bất kỳ sự thay đổi nào tại góc Basion-Nasion-Point A (góc Ba-Na-Pt A) đều là do điều trị gây ra.
Trong khoảng 10 năm tăng trưởng, sự thay đổi trung bình chỉ là khoảng 1 độ. Mức thay đổi lớn nhất được ghi nhận là khoảng 2 độ.
Do đó, trong các khoảng thời gian ngắn hơn như 1 đến 3 năm, sự thay đổi tại điểm A thường nằm trong giới hạn sai số do vẽ.
Tương tự, sự đều đặn cũng được quan sát ở góc nghiêng của mặt phẳng khẩu cái đến BaN. Sự thay đổi rất nhỏ trong khoảng thời gian dài khiến mọi thay đổi đều được cho là do điều trị.
Tóm lại, vì sự thay đổi góc của trục mặt (facial axis) rất nhỏ theo từng năm và vì góc Ba-Na rất ổn định, nên bất kỳ thay đổi nào trong vòng 6 tháng đến 1 năm đều là dấu hiệu của ảnh hưởng điều trị lên cả xương hàm dưới và trên.
Vị trí thứ ba – Chỉnh hình hàm trên (Maxillary Orthodontics)Hành vi của mặt phẳng nhai (occlusal plane) phần lớn bị chi phối bởi các hoạt động của xương hàm dưới.
Trong sự phát triển bình thường, mặt phẳng nhai di chuyển ra sau khỏi khẩu cái khoảng 3 mm mỗi 4 năm.
Hàm răng (denture) di chuyển về phía trước khoảng 1 mm mỗi 3 năm.
Bất kỳ sai lệch nào so với mô hình này trong thời gian ngắn đều có thể cho thấy sự thay đổi vị trí răng hàm trên.
Xét chi tiết hơn: răng hàm trên di chuyển về phía trước hướng đến điểm ANS chỉ với tốc độ 0,3 mm mỗi năm.
Trong 6 tháng, mức này chỉ là 0,15 mm (thấp hơn cả sai số vẽ).
Và trong 2 năm, sự dịch chuyển chỉ đạt 0,6 mm.
Do đó, bất kỳ chuyển động ngang nào vượt quá mức này trong vòng 2 năm đều là dấu hiệu thay đổi do điều trị.
Theo chiều dọc, răng hàm trên mọc từ mặt phẳng khẩu cái với tốc độ 0,7 mm mỗi năm.
Trong 6 tháng, chỉ là 0,35 mm – gần như bằng sai số vẽ.
Vì vậy, nếu trong 1 năm răng hàm trên bị trồi lên (extruded) 3 mm, thì có thể chắc chắn đó là kết quả của điều trị.
Ngược lại, nếu nó bị lún xuống 2 mm, thì thực chất nó đã lệch khỏi vị trí dự đoán đến 2,7 mm.
Nhưng theo quy tắc 10%, mức thay đổi để được tính là do bác sĩ can thiệp
Vị trí thứ tư – Chỉnh hình hàm dưới (Mandibular Orthodontics)
Từ trục thân xương (Corpus Axis) được chọn kỹ lưỡng tại điểm Pm, các vị trí của răng cửa hàm dưới được so sánh với các giá trị bình thường.
Việc này sẽ giúp phát hiện các thay đổi do điều trị.
Răng hàm (Molars)
Những điểm then chốt trong việc theo dõi điều trị là các răng hàm do vai trò giữ neo của chúng.
Răng hàm dưới mọc vuông góc với trục thân xương (corpus axis) được xác định tại điểm Pm.
Trung bình, răng hàm dưới mọc khoảng 0,5 mm mỗi năm, hoặc 1,0 mm trong 2 năm – đây là hành vi mọc thường thấy.
Theo quy tắc 10%, mức dao động bảo vệ sẽ là:
0,5 × 10% = 0,05 mm
Do đó, với mức mọc trung bình 0,5 mm mỗi năm, phạm vi hợp lý sẽ là 0,45 mm đến 0,55 mm.
Nếu trong một năm răng hàm mọc 4,0 mm, thì thực chất 3,45 mm trong số đó có thể được xem là do điều trị.
Nếu theo dõi trong vòng 6 tháng, thì 3,7 mm hoặc gần như toàn bộ thay đổi đó có thể được cho là do can thiệp điều trị.
Trong hướng ra trước, bất kỳ thay đổi nào cũng được xem là do điều trị.
Răng cửa dưới (Lower incisor)
Từ định hướng theo trục thân xương (corpus axis), răng cửa dưới có xu hướng di chuyển lên trên và lùi ra sau, với tốc độ khoảng 0,5 mm mỗi năm.
Nó lùi ra sau 4 mm trong 15 năm, tức khoảng 0,25 mm mỗi năm.
Do đó, nếu răng cửa dưới mọc thẳng lên thì điều đó cho thấy nó đã được di chuyển ra trước, vượt qua hành vi phát triển tự nhiên – và khả năng cao là kết quả của điều trị.
Ngoại lệ có thể xảy ra ở những bệnh nhân có sự nhô răng đáng kể do ảnh hưởng của lưỡi lớn hoặc môi lỏng.
Mô mềm (Soft Tissues)
Hành vi của môi bị ảnh hưởng bởi chuyển động của răng.
Hành vi của cằm có thể thay đổi do các biến đổi ở cơ cằm (mentalis) gây ra bởi sai khớp cắn ban đầu – và có thể được chỉnh sửa bằng điều trị.
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: