Популярное

Музыка Кино и Анимация Автомобили Животные Спорт Путешествия Игры Юмор

Интересные видео

2025 Сериалы Трейлеры Новости Как сделать Видеоуроки Diy своими руками

Топ запросов

смотреть а4 schoolboy runaway турецкий сериал смотреть мультфильмы эдисон
dTub
Скачать

Học tiếng Trung qua hội thoại: Kể chuyện đã làm | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin

Автор: App Ôn thi HSKK nói tiếng Trung

Загружено: 2025-10-29

Просмотров: 0

Описание:

🎓 Luyện nói tiếng Trung HSKK – Chủ đề: Sự kiện và trải nghiệm (讲述故事)
Trình độ: HSK3 – Bài 39

Cùng học tiếng Trung qua hội thoại thú vị giữa Tiểu Minh (小明) và Tiểu Lệ (小丽) về Sự kiện và trải nghiệm - Kể chuyện đã làm.

Video có phụ đề tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn luyện nghe – nói chuẩn HSKK dễ hiểu và thực tế.

💬 Hội thoại trong video:小明: 以前我参加过一个很有趣的活动。
Tôi đã từng tham gia một sự kiện rất thú vị.
小丽: 哦,是什么活动?
Ồ, đó là hoạt động gì vậy?
小明: 是一个摄影比赛,我拍了很多照片。
Đó là một cuộc thi nhiếp ảnh và tôi đã chụp rất nhiều ảnh.
小丽: 哇,听起来很不错!最后结果怎么样?
Wow, nghe tuyệt quá! Kết quả thế nào?
小明: 后来我得了一个礼物,虽然没有获奖。
Sau đó tôi nhận được một món quà, mặc dù tôi không giành được giải thưởng.
小丽: 那你一定很开心吧?
Khi đó chắc hẳn bạn rất vui phải không?
小明: 是的,最近我还和朋友们见面,分享这个故事。
Vâng, gần đây tôi đã gặp bạn bè và chia sẻ câu chuyện này.
小丽: 突然我也想参加类似的活动!
Đột nhiên tôi cũng muốn tham gia vào những hoạt động tương tự!
小明: 那我们一起去吧!
Vậy thì chúng ta cùng đi nhé!
小丽: 好主意!然后我们可以一起拍照片。
Thật là ý tưởng tuyệt vời! Thế thì chúng ta có thể chụp ảnh cùng nhau nhé.
小明: 没错!我期待我们的经历!
Vâng! Tôi rất mong chờ trải nghiệm này!

📚 Từ vựng trong bài:
• 以前 (yǐqián): trước đây
• 后来 (hòulái): sau này
• 最近 (zuìjìn): gần đây
• 突然 (tūrán): đột nhiên
• 参加 (cānjiā): tham gia
• 经历 (jīnglì): trải nghiệm
• 照片 (zhàopiàn): bức ảnh
• 礼物 (lǐwù): quà tặng
• 见面 (jiànmiàn): gặp mặt
• 故事 (gùshì): câu chuyện

🧩 Cấu trúc ngữ pháp:
• V + 过 (V + guò) → Dùng để chỉ một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
 Ví dụ: 我参加过一个很有趣的活动。 → Tôi đã tham gia một hoạt động rất thú vị.
• 后来 (hòulái) → Dùng để chỉ một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong quá khứ.
 Ví dụ: 后来我得了一个礼物。 → Sau đó tôi nhận được một món quà.
• 然后 (ránhòu) → Dùng để chỉ một hành động xảy ra sau một hành động khác.
 Ví dụ: 然后我们可以一起拍照片。 → Sau đó chúng ta có thể cùng nhau chụp ảnh.
• 终于 (zhōngyú) → Dùng để chỉ một kết quả cuối cùng sau một quá trình hoặc sự chờ đợi.
 Ví dụ: 我终于完成了这个项目。 → Cuối cùng tôi đã hoàn thành dự án này.

📲 Tải ứng dụng “Ôn thi HSKK – Nói tiếng Trung” để luyện nói tiếng Trung theo chủ đề, luyện nghe – nói – viết tích hợp và ôn thi khẩu ngữ HSKK có chấm điểm chi tiết.

👉 iOS: https://apps.apple.com/vn/app/ôn-thi-...
👉 Android: https://play.google.com/store/apps/de...
👉 Website: https://apponthihskk.vn
👉 Email: [email protected]

Ứng dụng có hàng trăm chủ đề hội thoại, AI luyện phát âm và sửa lỗi tự động, giúp bạn luyện thi HSKK hiệu quả hơn mỗi ngày.

#họcTiếngTrung #HSKK #luyệnNóiHSKK #họcTiếngTrungGiaoTiếp #tiếngTrungCơBản #HộiThoạiTiếngTrung

Học tiếng Trung qua hội thoại: Kể chuyện đã làm | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin

Поделиться в:

Доступные форматы для скачивания:

Скачать видео mp4

  • Информация по загрузке:

Скачать аудио mp3

Похожие видео

array(0) { }

© 2025 dtub. Все права защищены.



  • Контакты
  • О нас
  • Политика конфиденциальности



Контакты для правообладателей: [email protected]