中级汉语综合第九课《生物钟》下,第十课《给咖啡加点盐》上
Автор: Liuxue China 留学中国
Загружено: 12 янв. 2022 г.
Просмотров: 391 просмотр
练习: 2022/01/12
1. 重要性:tầm quan trọng
2. 急性: cấp tính
3. 慢性: mãn tính
4. 可能性: khả năng
5. 创造性: tính sáng tạo
6. 比赛: trận đấu
7. 嗅觉: khứu giác
8. 触觉: xúc giác
9. 视觉: thị giác
10. 听觉: thính giác
11. 味觉: vị giác
12. 盲人: người mù
13. 捉: cầm, nắm
14. 掏: móc ra, đào ra
B10:给咖啡加点儿盐
词语:
1. 加:thêm
2. 盐:muối
3. 配: hợp
4. 勇敢:dũng cảm
5. 出于:xuất phát từ
6. 结结巴巴:lắp ba lắp bắp
7. 目光:tầm nhìn, cái nhìn
8. 集中:tập trung
9. 举动:động tác, hành động
10. 引起:gây nên, dẫn tới
11. 苦:đắng
12. 咸:mặn
13. 距离:khoảng cách
14. 远方:nơi phương xa
15. 频繁:nhiều lần, thường xuyên
16. 征服:chinh phục
17. 错过:bỏ lỡ
18. 童话:truyện cổ tích, đồng thoại
19. 王子:hoàng tử
20. 公主:công chưa
21. 富有:giàu có
22. 贫穷:nghèo, kém
23. 遗言:di ngôn
24. 原谅:tha thứ
25. 欺骗:lừa dối
26. 糖:đường
27. 说谎:nói dối
28. 实践:thực hành, thực hiện
29. 谎言:lời nói dối
30. 今生:đời này
31. 来生:đời sau
32. 至于:đến nỗi, đến mức
33. 实话: lời nói thật

Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: