Học khẩu ngữ tiếng Trung siêu thực tế #7 这都是看爱情小说看的 Đây đều là do đọc tiểu thuyết tình yêu mà ra
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2024-08-12
Просмотров: 2111
Học khẩu ngữ tiếng Trung siêu thực tế
#7 这都是看爱情小说看的 Đây đều là do đọc tiểu thuyết tình yêu mà ra
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 谈得来 /tán de lái/: nói chuyện hợp nhau
2. 脸皮薄 /liǎnpí báo/: dễ xấu hổ, ngại
3. 过来人 /guòláirén/ (n): người từng trải
4. 绣花枕头 /xiùhuā zhěntou/ (idiom): gối thêu hoa
5. 说得过去 /shuō de guòqù/: tàm tạm
6. 一时半会儿 /yì shí bàn huìr/: một chốc một lát
7. 八字还没一撇 /bā zì hái méi yì piě/: chưa đâu vào đâu
8. 热心肠 /rèxīncháng/ (n): người nhiệt tình giúp đỡ người khác
9. 说正经的 /shuō zhèngjing de/: nói chuyện nghiêm túc
10. 没的挑 /méi de tiāo/: không chê vào đâu được
11. 跟…红脸 /gēn... hóng liǎn/: cãi nhau với...
12. 给…脸色看 /gěi... liǎnsè kàn/: tỏ thái độ (không vui) với
13. 不起眼儿 /bù qǐyǎnr/: không nổi bật
14. 有分寸 /yǒu fēncùn/: có chừng mực
15. 总之一句话 /zǒngzhī yí jù huà/: nói tóm lại một câu
16. 好样的 /hǎoyàngde/: người tốt
17. 过了这村可就没这店儿了 /guò le zhè cūn kě jiù méi zhè diànr le/: bỏ lỡ lần này là không có cơ hội nữa
18. 少说 /shǎo shuō/: ít nhất
19. 穷光蛋 /qióngguāngdàn/ (n): người nghèo kiết xác
20. 跟…一个腔调 /gēn...yí gè qiāngdiào/: giống hệt (ai đó)
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
📌 Zalo: 0943033798
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: