Популярное

Музыка Кино и Анимация Автомобили Животные Спорт Путешествия Игры Юмор

Интересные видео

2025 Сериалы Трейлеры Новости Как сделать Видеоуроки Diy своими руками

Топ запросов

смотреть а4 schoolboy runaway турецкий сериал смотреть мультфильмы эдисон
dTub
Скачать

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 110

Автор: Tiếng Trung 518

Загружено: 2023-03-07

Просмотров: 13116

Описание:

#5000tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây:
Thành ngữ: 自寻烦恼 zì xún fánnǎo 自尋煩惱 tự chuốc lấy phiền não
Từ vựng: 繁华 fánhuá 繁華 (Tính từ) phồn hoa, sầm uất
繁忙 fánmáng 繁忙 (Tính từ) bận rộn, bộn bề
繁荣 fánróng 繁榮 (Tính từ) phồn vinh, phồn thịnh
繁体字 fántǐ zì 繁體字 chữ phồn thể
繁殖 fánzhí 繁殖 (động từ, dtu) sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi
反驳 fǎnbó 反駁 (đtu) phản bác
反常 fǎncháng 反常 (tính từ) khác thường, bất thường
反对 fǎnduì 反對 (động từ) phản đối
反而 fǎn'ér 反而 (phó từ) trái lại, ngược lại

Link danh sách phát 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng:    • 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng  

Link danh sách phát video ngắn Tiếng Trung 518:    • Video ngắn Tiếng Trung 518  

Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay:    • Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay  
tiếng Trung thương mại:    • Tiếng Trung thương mại  

Nhật ký theo ngày và theo tuần:    • Nhật ký theo ngày và theo tuần  
Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống :    • Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống  

tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp:    • Tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp  

Luyện nghe nói HSK3:    • Luyện nghe nói HSK3  

Luyện nghe nói HSK4: Học tiếng Trung qua bài hát:    • Học tiếng Trung qua bài hát  

Học bộ thủ chữ Hán:    • Bộ thủ chữ Hán  

tiếng trung giao tiếp:    • Học tiếng Trung giao tiếp  

Học tiếng Trung 8 phút mỗi ngày:    • 8 phút tiếng Trung mỗi ngày  

1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng:    • 1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng  

Luyện nghe nói HSK1:    • Luyện nghe nói sơ cấp HSK1  

Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm:    • Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm  

Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ:    • Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ  

Tiếng Trung du lịch:    • Tiếng Trung du lịch  

Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt:    • Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt  

tiếng Trung giao tiếp theo các tình huống:    • Tiếng Trung giao tiếp qua các tình huống  

Cấu trúc câu tiếng Trung:    • Cấu trúc câu tiếng Trung  

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 110

Поделиться в:

Доступные форматы для скачивания:

Скачать видео mp4

  • Информация по загрузке:

Скачать аудио mp3

Похожие видео

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 111

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 111

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 269

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 269

Speaking test- Minh Long

Speaking test- Minh Long

[DỊCH CHUYÊN ĐỀ] BÀI 8 TIẾNG TRUNG KINH TẾ BÀI 3 (XUẤT NHẬP KHẨU)

[DỊCH CHUYÊN ĐỀ] BÀI 8 TIẾNG TRUNG KINH TẾ BÀI 3 (XUẤT NHẬP KHẨU)

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 148 - Chen ls phân tích

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 148 - Chen ls phân tích

Phỏng vấn Tiếng Trung vị trí quản lý kho Phần 1

Phỏng vấn Tiếng Trung vị trí quản lý kho Phần 1

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 112

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 112

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 268

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 268

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 136

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 136

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 239

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 239

标准会话教程 HSK4下 - 第一课:元宵节快乐|Standard Conversational Course HSK4B|Giáo Trình Giao Tiếp Tiếng Trung

标准会话教程 HSK4下 - 第一课:元宵节快乐|Standard Conversational Course HSK4B|Giáo Trình Giao Tiếp Tiếng Trung

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 113

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 113

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 126

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 126

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - TẬP 259

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - TẬP 259

Молочные продукты после 40–50 лет, есть или исключить? Что укрепляет кости, а что их разрушает.

Молочные продукты после 40–50 лет, есть или исключить? Что укрепляет кости, а что их разрушает.

Luyện nghe hội thoại TIẾNG TRUNG : Giao tiếp trò chuyện bạn bè | 朋友聊天

Luyện nghe hội thoại TIẾNG TRUNG : Giao tiếp trò chuyện bạn bè | 朋友聊天

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 134 - Chen laoshi phân tích

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 134 - Chen laoshi phân tích

Sân Si dễ mất phước - Thầy Thích Pháp Hòa

Sân Si dễ mất phước - Thầy Thích Pháp Hòa

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 95

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 95

© 2025 dtub. Все права защищены.



  • Контакты
  • О нас
  • Политика конфиденциальности



Контакты для правообладателей: [email protected]