5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 70
Автор: Tiếng Trung 518
Загружено: 2022-06-21
Просмотров: 19214
#5000tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518
Trong bài hôm nay Tiếng Trung 518 sẽ dạy các bạn các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 等待 děngdài 等待 chờ đợi, đợi chờ
Từ vựng: 等候 děnghòu 等候 đợi, chờ
Từ vựng: 等候区 děnghòu qū 等候區 khu vực chờ
Từ vựng: 等级 děngjí 等級 cấp độ, đẳng cấp
Từ vựng: 等于 děngyú 等於 bằng, cũng như là…, đồng nghĩa với…
Từ vựng: 瞪 dèng 瞪 trừng, trợn mắt
Thành ngữ: 目瞪口呆 mùdèngkǒudāi 目瞪口呆 mắt chữ O mồm chữ A, ngây người ra
Từ vựng: 低 dī 低 thấp
Từ vựng: 低调 dīdiào 低調 khiêm tốn, khiêm nhường
Từ vựng: 滴 dī 滴 nhỏ giọt (đtu), giọt (lượng từ)
滴眼液 dī yǎn yè 滴眼液 nước nhỏ mắt
Thành ngữ: 水滴石穿 shuǐ dī shí chuān 水滴石穿 nước chảy đá mòn
Từ vựng: 滴水之恩 dīshuǐ zhī ēn 滴水之恩 Ân nghĩa như giọt nước
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: