Phân biệt dễ dàng “damals”, “vorher” và “früher” trong tiếng Đức 🇩🇪✨
Автор: Tiếng Đức Dễ Dàng Với G2G
Загружено: 2025-10-24
Просмотров: 28
⏳ Bạn có thấy bối rối khi gặp các từ chỉ thời gian quá khứ như “damals”, “vorher” hay “früher” không? Đừng lo, hôm nay G2G sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách dễ dàng nhé! 😊
📌 **“Damals”**:
“Damals” được sử dụng khi bạn muốn nhắc đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa “hồi đó” hoặc “lúc ấy.” Ví dụ:
➡️ Damals habe ich in Berlin gewohnt. (Hồi đó tôi sống ở Berlin.)
📌 **“Vorher”**:
“Vorher” thường dùng để nói đến một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm nhất định. Nghĩa tiếng Việt tương tự là “trước đó.” Ví dụ:
➡️ Ich war schon vorher dort gewesen. (Tôi đã ở đó trước đó rồi.)
📌 **“Früher”**:
Nếu bạn muốn nói về một điều đã từng xảy ra thường xuyên hoặc một trạng thái trong quá khứ, hãy dùng “früher.” Nó nghĩa là “trước kia” hoặc “ngày xưa.” Ví dụ:
➡️ Früher hatte ich mehr Zeit. (Trước kia tôi có nhiều thời gian hơn.)
✨ **Mẹo nhớ siêu dễ**:
“Damals” = Một thời điểm cụ thể.
“Vorher” = Trước thời điểm nào đó.
“Früher” = Trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ.
🚀 Cùng luyện tập và áp dụng các trạng từ này ngay trong các câu hội thoại hàng ngày để hiểu sâu hơn, bạn nhé!
👉 Xem thêm các bài viết quan trọng tại Website https://g2g.edu.vn/ để biết nhiều thông tin hữu ích về Tiếng Đức, Các cơ hội Du học và Làm việc tại CHLB Đức.
#HọcTiếngĐức #NgữPhápTiếngĐức #TrạngTừQuáKhứ #HọcTậpHiệuQuả #DuHọcĐức #G2GTiếngĐức #TiếngĐứcChoNgườiViệt
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: