Популярное

Музыка Кино и Анимация Автомобили Животные Спорт Путешествия Игры Юмор

Интересные видео

2025 Сериалы Трейлеры Новости Как сделать Видеоуроки Diy своими руками

Топ запросов

смотреть а4 schoolboy runaway турецкий сериал смотреть мультфильмы эдисон
dTub
Скачать

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 254

Автор: Tiếng Trung 518

Загружено: 2025-07-28

Просмотров: 6030

Описание:

#5000tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây:
Từ vựng:将 jiāng 將 1. giống chữ 把 bǎ (giới từ), thường mang ngữ khí trang trọng hơn chữ 把 bǎ ; 2. sắp (phó từ)
将要 jiāngyào 將要 sắp, sắp sửa, chuẩn bị (phó từ)
Thành ngữ: 将错就错 jiāng cuò jiù cuò 將錯就錯 đã sai thì sai cho trót, đâm lao thì phải theo lao; đã sai rồi thì làm luôn theo cái sai
Thành ngữ: 将计就计jiāng jì jiù jì將計就計 tương kế tựu kế (lợi dụng mưu kế của đối phương để làm lợi cho mình)
Thành ngữ: 将心比心 jiāng xīn bǐ xīn 將心比心 đặt mình vào vị trí của người khác, nghĩ cho người khác
即将 jíjiāng 即將 sắp, sắp sửa (phó từ)
僵硬 jiāngyìng 僵硬 đơ, đơ cứng, cứng đờ (ttu)
讲 jiǎng 講 Nghĩa Hán Việt: giảng1. giảng, nói, kể (đtu) ; 2. Chú trọng, coi trọng, giữ
Cụm từ: 讲信用 jiǎng xìnyòng 講信用 giữ uy tín (đtu)
Cụm từ: 讲卫生 jiǎng wèishēng 講衛生 giữ vệ sinh (đtu) , sạch sẽ (ttu)

website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971

Link danh sách phát 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng:    • 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng  

Link danh sách phát video ngắn Tiếng Trung 518:    • Video ngắn Tiếng Trung 518  

Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay:    • Học tiếng Trung qua những câu chuyện hay  
tiếng Trung thương mại:    • Tiếng Trung thương mại  

Nhật ký theo ngày và theo tuần:    • Nhật ký theo ngày và theo tuần  
Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống :    • Học tiếng Trung qua triết lý cuộc sống  

tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp:    • Tiếng Trung giao tiếp trình độ trung cấp  

Luyện nghe nói HSK3:    • Luyện nghe nói HSK3  

Luyện nghe nói HSK4: Học tiếng Trung qua bài hát:    • Học tiếng Trung qua bài hát  

Học bộ thủ chữ Hán:    • Bộ thủ chữ Hán  

tiếng trung giao tiếp:    • Học tiếng Trung giao tiếp  

Học tiếng Trung 8 phút mỗi ngày:    • 8 phút tiếng Trung mỗi ngày  

1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng:    • 1800 câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng  

Luyện nghe nói HSK1:    • Luyện nghe nói sơ cấp HSK1  

Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm:    • Đọc truyện tiếng Trung tốc độ chậm  

Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ:    • Học chữ Hán theo cách siêu dễ nhớ  

Tiếng Trung du lịch:    • Tiếng Trung du lịch  

Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt:    • Học tiếng Trung qua từ vựng Hán Việt  

tiếng Trung giao tiếp theo các tình huống:    • Tiếng Trung giao tiếp qua các tình huống  

Cấu trúc câu tiếng Trung:    • Cấu trúc câu tiếng Trung  

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 254

Поделиться в:

Доступные форматы для скачивания:

Скачать видео mp4

  • Информация по загрузке:

Скачать аудио mp3

Похожие видео

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 255

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 255

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - TẬP 256

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - TẬP 256

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 268

Chinh phục 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 268

Daily Routines Chinese | 日常生活中文 | Easy Listening Practice

Daily Routines Chinese | 日常生活中文 | Easy Listening Practice

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 258

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 258

Выучите 30 слов по-китайски во время уборки | Лексика HSK 4-5

Выучите 30 слов по-китайски во время уборки | Лексика HSK 4-5

Штаты будят Европу

Штаты будят Европу

Luyện nghe tiếng Trung cơ bản: 200 câu ngắn tiếng Trung + âm thanh dịch

Luyện nghe tiếng Trung cơ bản: 200 câu ngắn tiếng Trung + âm thanh dịch

Просыпаетесь между 3 и 5 утра? Сделайте ЭТИ 5 вещей | Еврейская Мудрость

Просыпаетесь между 3 и 5 утра? Сделайте ЭТИ 5 вещей | Еврейская Мудрость

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 257

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 257

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 267

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 267

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 226

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 226

(tập 1) 100 câu giao tiếp tiếng Trung cho người đi làm thông dụng nhất

(tập 1) 100 câu giao tiếp tiếng Trung cho người đi làm thông dụng nhất

[ Radio 87] CÓ LẼ TÔI KHÔNG THÀNH CÔNG, NHƯNG TÔI TỪNG CỐ GẮNG

[ Radio 87] CÓ LẼ TÔI KHÔNG THÀNH CÔNG, NHƯNG TÔI TỪNG CỐ GẮNG

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 236

5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 236

5 супов, которые омолаживают организм изнутри: советы врача

5 супов, которые омолаживают организм изнутри: советы врача

HSK 2 - 3 | 如何用中文表达你的感受?Learn to Talk About Your Feelings in Chinese!

HSK 2 - 3 | 如何用中文表达你的感受?Learn to Talk About Your Feelings in Chinese!

Luyện nghe tiếng Trung | Bạn sống có ổn hay không, nhìn cách nói chuyện là biết

Luyện nghe tiếng Trung | Bạn sống có ổn hay không, nhìn cách nói chuyện là biết

HSK 1-2 每日学习法|从零开始学中文也不难|Easy Chinese Study Tips for Beginners

HSK 1-2 每日学习法|从零开始学中文也不难|Easy Chinese Study Tips for Beginners

Беседы о привычках | Практика слушания китайского языка HSK 4

Беседы о привычках | Практика слушания китайского языка HSK 4

© 2025 dtub. Все права защищены.



  • Контакты
  • О нас
  • Политика конфиденциальности



Контакты для правообладателей: [email protected]