GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 15 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-07-14
Просмотров: 32950
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 15
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý:
1. 弹钢琴 /tán gāngqín/ (v): chơi đàn piano
2. 棒 /bàng/ (adj): tuyệt
3. 孙子 /sūnzi/ (n): cháu trai
4. 寒假 /hánjià/ (n): kỳ nghỉ đông
5. 闹钟 /nàozhōng/ (n): đồng hồ báo thức
6. 赶 /gǎn/ (v): vội (cho kịp giờ)
7. 弄 /nòng/ (v): làm
8. 管理 /guǎnlǐ/ (v): quản lý
9. 打针 /dǎzhēn/ (v): tiêm
10. 护士 /hùshì/ (n): y tá
11. 表扬 /biǎoyáng/ (v): khen ngợi
12. 千万 /qiānwàn/ (adv): tuyệt đối (+ phủ định)
13. 怀疑 /huáiyí/ (v): nghi ngờ
14. 故意 /gùyì/ (adv): cố ý
15. 敲 /qiāo/ (v): gõ
16. 整理 /zhěnglǐ/ (v): thu dọn
17. 合适 /héshì/ (adj): thích hợp
18. 骗 /piàn/ (v): lừa
19. 儿童 /értóng/ (n): trẻ nhỏ
20. 假 /jiǎ/ (adj): giả, dối
21. 左右 /zuǒyòu/ (n): khoảng
22. 懒 /lǎn/ (adj): lười
23. 粗心 /cūxīn/ (adj): cẩu thả
24. 骄傲 /jiāo'ào/ (adj): kiêu ngạo
25. 害羞 /hàixiū/ (adj): xấu hổ
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: