GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 20 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-07-31
Просмотров: 27624
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 20
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý:
1. 加油站 /jiāyóuzhàn/ (n): cây xăng, trạm xăng
2. 航班 /hángbān/ (n): chuyến bay
3. 推迟 /tuīchí/ (v): lùi lại
4. 高速公路 /gāosù gōnglù/ (n): đường cao tốc
5. 登机牌 /dēngjīpái/ (n): thẻ lên máy bay
6. 首都 /shǒudū/ (adj): thủ đô
7. 怪 /guài/ (adv): rất
8. 合格 /hégé/ (adj): đạt chuẩn
9. 民族 /mínzú/ (n): dân tộc
10. 打扮 /dǎbàn/ (v): trang điểm, ăn diện
11. 笑话 /xiàohuà/ (n): truyện cười
12. 存 /cún/ (v): gửi, giữ
13. 钥匙 /yàoshi/ (n): chìa khóa
14. 究竟 /jiùjìng/ (adv): rốt cuộc
15. 棵 /kē/ (m): (lượng từ của cây)
16. 汤 /tāng/ (n): canh
17. 对话 /duìhuà/ (v): đối thoại
18. 普通话 /pǔtōnghuà/ (n): tiếng phổ thông
19. 小吃 /xiǎochī/ (n): món ăn vặt
20. 收拾 /shōushi/ (v): thu dọn
21. 辣 /là/ (adj): cay
22. 香 /xiāng/ (adj): thơm
23. 酸 /suān/ (adj): chua
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: