GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 8 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-11-04
Просмотров: 35493
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 8
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 词汇 /cíhuì/ (n): từ vựng
2. 结构 /jiégòu/ (n): kết cấu
3. 整体 /zhěngtǐ/ (n): tổng thể
4. 完整 /wánzhěng/ (adj): hoàn chỉnh
5. 朝三暮四 /zhāosānmùsì/ (idiom): sáng ba chiều bốn
6. 哲学家 /zhéxuéjiā/ (n): nhà triết học
7. 寓言 /yùyán/ (n): ngụ ngôn
8. 喂养 /wèiyǎng/ (v): nuôi, nuôi nấng
9. 宠物 /chǒngwù/ (n): thú cưng
10. 相处 /xiāngchǔ/ (v): chung sống
11. 彼此 /bǐcǐ/ (n): hai bên, lẫn nhau
12. 蔬菜 /shūcài/ (n): rau
13. 粮食 /liángshí/ (n): lương thực
14. 财产 /cáichǎn/ (n): tài sản
15. 消费 /xiāofèi/ (v): chi tiêu
16. 节省 /jiéshěng/ (v): tiết kiệm
17. 限制 /xiànzhì/ (v): hạn chế
18. 调皮 /tiáopí/ (adj): nghịch ngợm
19. 淘气 /táoqì/ (adj,v): nghịch, trêu tức
20. 橡子 /xiàngzi/ (n): hạt sồi
21. 果实 /guǒshí/ (n): quả, hạt
22. 不足 /bùzú/ (adj): không đủ
23. 倒 /dào/ (adv): lại (biểu thị trái ngược với dự tính)
24. 似乎 /sìhū/ (adv): dường như
25. 吃亏 /chī kuī/ (v): chịu thiệt
26. 方式 /fāngshì/ (n): cách
27. 安慰 /ānwèi/ (v): an ủi
28. 要不 /yàobù/ (conj): nếu không thì
29. 显得 /xiǎnde/ (v): hiện ra, tỏ ra
30. 格外 /géwài/ (adv): vô cùng
31. 情景 /qíngjǐng/ (n): tình cảnh, cảnh tượng
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: