KANJI N4 (300) JLPT | phát âm người Nhật | Thầy KASHI
Автор: JKS-nihongo -Vietnam
Загружено: 2025-10-11
Просмотров: 211
🎌 Luyện đọc chữ Hán N4 trong 3 giây!
💡 Câu hỏi dựa trên đề thi JLPT chính thức.
📚 Hãy luyện tập nhiều lần để ghi nhớ nhé!
【WEB】https://jksnihongo.com/jlpt-n4-kanji-vn/
#jlptn4 #日本語能力試験 #JLPT #N4 #StudyJapanese #kanji
1 私 Tôi
2 仕事 Công việc
3 力 Sức lực
4 品物 Hàng hoá
5 国民 Công dân
6 米 Gạo
7 注意 Chú ý
8 中止 Bị huỷ
9 写真 Ảnh, hình
10 楽しい Vui vẻ
11 涼しい Mát mẻ
12 病院 Bệnh viện
13 降る (Mưa/Tuyết) rơi
14 季節 Mùa, thời tiết theo mùa
15 暑い Nóng
16 寒い Lạnh
17 漢字 Chữ Hán
18 気持ち Cảm giác
19 着物 Kimono
20 銀行 Ngân hàng
21 屋台 Xe bán hàng
22 音 Âm thanh
23 音楽 Âm nhạc
24 正しい Đúng
25 悪い Xấu
26 良い Tốt
27 海外 Nước ngoài
28 買い物 Mua sắm
29 同じ Giống nhau
30 信号 Đèn giao thông
31 島 Đảo
32 寺 Chùa
33 昔 Ngày xưa
34 泳ぐ Bơi
35 遊ぶ Chơi
36 送別会 Tiệc tạm biệt
37 勝つ Thắng
38 負ける Thua
39 決める Quyết định
40 選ぶ Chọn
41 約束 Hẹn
42 起きる Thức dậy
43 急ぐ Vội
44 住む Sống
45 進む Tiếp tục
46 作る Tạo ra
47 止める Dừng
48 入院 Nhập viện
49 死ぬ Chết
50 閉める Đóng
51 住所 Địa chỉ
52 売る Bán
53 引く Kéo
54 以外 Ngoài ra
55 何回 Mấy lần
56 合う Hợp
57 都合 Lịch trống
58 出発 Xuất phát
59 切る Cắt
60 貸す Cho mượn
61 借りる Mượn
62 計画 Kế hoạch
63 野菜 Rau
64 急に Đột nhiên
65 歌 Bài hát
66 海 Biển
67 池 Ao
68 森 Rừng rậm
69 林 Rừng thưa
70 田んぼ Ruộng lúa
71 建物 Toà nhà
72 意見 Ý kiến
73 好き Thích
74 運転 Lái xe
75 運動 Vận động
76 動く Cử động
77 働く Làm việc
78 勤める Làm cho công ty
79 始める Bắt đầu
80 薬 Thuốc
81 火事 Hỏa hoạn
82 形 Hình dạng
83 旅行 Du lịch
84 頭が良い Thông minh
85 宝石 Đá quý
86 黄色 màu vàng
87 押す Ấn (nút)
88 東京都 Thủ đô Tokyo
89 場所 Địa điểm
90 真ん中 Chính giữa
91 世界 Thế giới
92 地図 Bản đồ
93 地理 Địa lí
94 動物 Động vật
95 茶色 Màu nâu
96 特に Đặc biệt
97 開ける Mở
98 使う Sử dụng
99 服 Quần áo
100 洋服 Âu phục
101 両方 Cả hai
102 待つ Đợi
103 持つ Cầm
104 急いで Vội vàng
105 別々 Riêng rẽ
106 別れる Chia tay
107 試験 Kì thi
108 英語 Tiếng Anh
109 夕方 Chiều tối
110 不便 Bất tiện
111 以上 Trở lên; kết thúc thông báo
112 以下 Trở xuống
113 写す Sao chép
114 医者 Bác sĩ
115 試合 Trận đấu
116 着る Mặc
117 集まる Tập hợp
118 屋上 Sân thượng
119 紙 Giấy
120 元気 Khoẻ
121 病気 Bệnh
122 歩く Đi bộ
123 青い Xanh (da trời)
124 声 Tiếng nói
125 鳥 Chim
126 変わる Thay đổi (tự)
127 特別 Đặc biệt
128 洗う Rửa
129 走る Chạy
130 軽い Nhẹ
131 重い Nặng
132 台所 Nhà bếp
133 門 Cổng
134 送る Gửi
135 集める Thu thập
136 信じる Tin tưởng
137 作文 Bài văn
138 本屋 Hiệu sách
139 引き出し Ngăn kéo
140 乗る Lên (xe)
141 返す Trả lại
142 帰る Về (nhà)
143 終わる Kết thúc
144 始まる Bắt đầu
145 代わり Thay thế
146 運ぶ Vận chuyển
147 自転車 Xe đạp
148 自動車 Ô tô
149 終電 Chuyến tàu cuối
150 交通 Giao thông
151 橋 Cầu
152 港 Cảng
153 地下鉄 Tàu điện ngầm
154 電池 Pin
155 通う Đi tới (thường xuyên)
156 急行 Tàu nhanh
157 特急 Tàu tốc hành
158 台風 Bão
159 家族 Gia đình
160 主人 Chồng
161 親切 Tốt bụng
162 親 Bố mẹ; cha/mẹ
163 両親 Ba mẹ
164 父親 Bố
165 母親 Mẹ
166 兄弟 Anh em
167 有名 Nổi tiếng
168 弟 Em trai
169 妹 Em gái
170 兄 Anh trai (mình)
171 お兄さん Anh trai (người khác)
172 姉 Chị gái (mình)
173 お姉さん Chị gái (người khác)
174 姉妹 Chị em gái
175 人形 Búp bê
176 子犬 Cún con
177 産む Sinh (đẻ)
178 工業 Công nghiệp
179 工事 Công trình, thi công
180 工場 Nhà máy
181 使用 Sử dụng
182 産業 Ngành công nghiệp
183 注文 Đặt hàng
184 心 Trái tim; tấm lòng
185 体 Cơ thể
186 顔 Khuôn mặt
187 手紙 Thư
188 歌手 Ca sĩ
189 頭 Đầu
190 切手 Tem
191 安心 Yên tâm
192 首 Cổ
193 店員 Nhân viên bán hàng
194 映画館 Rạp chiếu phim
195 会社員 Nhân viên công ty
196 旅館 Nhà trọ kiểu Nhật
197 食堂 Nhà ăn, quán cơm
198 教室 Lớp học
199 和室 Phòng kiểu Nhật
200 洋室 Phòng kiểu Tây
201 科学 Khoa học
202 神社 Đền Thần đạo
203 大使館 Đại sứ quán
204 会議室 Phòng họp
205 大阪府 Phủ Osaka (tỉnh)
206 京都市 Thành phố Kyoto
207 長野県 Tỉnh Nagano
208 県 Tỉnh (Nhật)
209 市 Thành phố
210 区 Quận, khu
211 町 Thị trấn, phố
212 村 Làng
213 市民 Thị dân, người dân TP
214 図書館 Thư viện
215 文学 Văn học
216 春 Mùa xuân
217 夏 Mùa hè
218 秋 Mùa thu
219 冬 Mùa đông
220 雲 Mây
221 雪 Tuyết
222 天気 Thời tiết
223 夏休み Nghỉ hè
224 風 Gió
225 光 Ánh sáng
226 思い出す Nhớ ra
227 勉強 Học tập
228 教科書 Sách giáo khoa
229 思う Nghĩ, cho rằng
230 教える Dạy; chỉ bảo
231 考える Suy nghĩ
232 習う Học (từ ai đó)
233 問題 Vấn đề, bài tập
234 答え Câu trả lời
235 質問 Câu hỏi
236 世話 Chăm sóc
237 研究 Nghiên cứu
238 知る Biết
239 思い出 Kỷ niệm
240 小説 Tiểu thuyết
241 白い Trắng
242 強調 Nhấn mạnh
243 近い Gần
244 遠い Xa
245 黒い Đen
246 細い Thon, mảnh; nhỏ
247 説明 Giải thích
248 小鳥 Chim non/nhỏ
249 近所 Hàng xóm, lân cận
250 赤い Đỏ
251 広い Rộng
252 早い Sớm; nhanh
253 太い To, dày
254 短い Ngắn
255 長い Dài
256 低い Thấp
257 明るい Sáng sủa
258 温かい Ấm
259 暗い Tối
260 大事 Quan trọng (về chức năng)
261 大切 Quan trọng, quý
262 大変 Vất vả; rất
263 強い Mạnh
264 弱い Yếu
265 日本産 Sản xuất tại Nhật
266 自分 Bản thân, mình
267 朝 Buổi sáng
268 夜 Buổi tối/đêm
269 朝ご飯 Cơm sáng
270 明日 Ngày mai
271 今朝 Sáng nay
272 何曜日 Thứ mấy
273 間に合う Kịp giờ
274 昼休み Nghỉ trưa
275 晩ご飯 Cơm tối
276 去年 Năm ngoái
277 日曜日 Chủ nhật
278 お正月 Tết dương lịch mới
279 今度 Lần sau
280 今夜 Tối nay
281 今晩 Tối nay
282 時計 Đồng hồ
283 時代 Thời đại
284 朝食 Bữa sáng
285 昼ご飯 Cơm trưa
286 用意 Chuẩn bị
287 利用 Sử dụng
288 用 Việc
289 用事 Việc bận
290 食料品 Thực phẩm
291 味 Vị; mùi vị
292 夕食 Bữa tối
293 牛肉 Thịt bò
294 料理 Món ăn
295 お茶 Trà
296 料金 Chi phí
297 意味 Ý nghĩa
298 食べ物 Đồ ăn, thực phẩm
299 飲み物 Đồ uống
300 食べ方 Cách ăn, cách dùng
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: