[Bài 11] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
Автор: TIẾNG NHẬT SOS
Загружено: 2024-08-02
Просмотров: 430
[Bài 11] Luyện Nghe Tiếng Nhật Phản Xạ Và Trả Lời | Tiếng Nhật giao tiếp
Phần 1: Lượng từ
Lượng từ (量詞, りょうし) trong tiếng Nhật là các từ chỉ số lượng hoặc định lượng của danh từ mà nó đi kèm. Lượng từ thường đi kèm với các con số để diễn tả số lượng cụ thể của sự vật.
Ví dụ:
一つ (ひとつ): một cái
二枚 (にまい): hai tờ (giấy), hai tấm (ảnh)
三冊 (さんさつ): ba quyển (sách)
Phần 2: Cách dùng số lượng, lượng từ
Khi dùng số lượng và lượng từ, chúng thường đứng trước hoặc sau danh từ. Trong tiếng Nhật, cách đặt số lượng và lượng từ thường khá linh hoạt nhưng có một số quy tắc chung:
Danh từ + Số lượng + Lượng từ:
本を二冊読みました。 (ほんをにさつよみました。): Tôi đã đọc hai quyển sách.
Số lượng + Lượng từ + の + Danh từ:
三つのりんごを食べました。 (みっつのりんごをたべました。): Tôi đã ăn ba quả táo.
Phần 3: Cách sử dụng số lần
Để diễn tả số lần, ta dùng các lượng từ chỉ số lần như 回 (かい) và 度 (ど). Những lượng từ này được đặt sau con số.
Ví dụ:
一回 (いっかい): một lần
二回 (にかい): hai lần
三回 (さんかい): ba lần
Cách dùng trong câu:
一日に三回、薬を飲みます。 (いちにちにさんかい、くすりをのみます。): Tôi uống thuốc ba lần một ngày.
Phần 4: Nối nhiều loại có số lượng khác nhau
Khi muốn nối nhiều loại có số lượng khác nhau, ta dùng các từ như と (và), や (và), など (v.v.).
Ví dụ:
本を三冊と雑誌を二冊買いました。 (ほんをさんさつとざっしをにさつかいました。): Tôi đã mua ba quyển sách và hai quyển tạp chí.
りんごを三つやバナナを二本食べました。 (りんごをみっつやバナナをにほんたべました。): Tôi đã ăn ba quả táo và hai quả chuối.
Phần 5: ~ ぐらい:khoảng~
Cấu trúc ~ぐらい (khoảng~) được dùng để diễn tả khoảng thời gian, số lượng, hoặc mức độ ước lượng.
Ví dụ:
三時間ぐらいかかります。 (さんじかんぐらいかかります。): Mất khoảng ba tiếng.
五人ぐらい来ました。 (ごにんぐらいきました。): Khoảng năm người đã đến.
Phần 6: どのくらい:Bao lâu?
Cấu trúc どのくらい được dùng để hỏi về khoảng thời gian hoặc số lượng.
Ví dụ:
どのくらい日本語を勉強しましたか。 (どのくらいにほんごをべんきょうしましたか。): Bạn đã học tiếng Nhật bao lâu rồi?
どのくらいかかりますか。 (どのくらいかかりますか。): Mất bao lâu?
Phần 7: だけ:chỉ
Cấu trúc だけ (chỉ) được dùng để diễn tả số lượng hạn chế.
Ví dụ:
これだけです。 (これだけです。): Chỉ có cái này thôi.
一人だけ来ました。 (ひとりだけきました。): Chỉ có một người đến.
Kênh "Tiếng Nhật SOS" là một nguồn tài liệu hữu ích và chất lượng cho việc học tiếng Nhật. Bằng cách theo dõi các video và thực hành theo, bạn sẽ nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình một cách hiệu quả và thú vị.
❖▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬❖
học tiếng Nhật ,học tiếng Nhật online,hoc tu vung tieng Nhật,học giao tiếp tiếng Nhật căn bản,100 câu tiếng Nhật giao tiếp căn bản,tiếng Nhật căn bản,tiếng Nhật chào hỏi,tiếng việt,hoc tieng viet,dạy tiếng việt,học tiếng Nhật,hoc tieng Nhật,học tieng Nhật ,học tiếng Nhật ,tiếng Nhật ,tieng Nhật giao tiep, từ vựng Nhật ,tiếng Nhật
#hoctiengNhat #giaotieptiengNhat #tiếngNhật #tiengNhatonline
❖▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬ஜ۩۞۩ஜ▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬❖
Nếu các bạn thấy bổ ích thì hãy LIKE, SHARE và SUBSCRIBE channel TIẾNG NHẬT SOS để team có động lực ra thêm nhiều video chia sẻ về tiếng Nhật hơn nữa nhé!
Kênh Tiktok: Tiengnhatqna
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: