Học tiếng Trung qua hội thoại: Mùa yêu thích | Luyện nói HSKK phụ đề Việt - Trung - Pinyin
Автор: App Ôn thi HSKK nói tiếng Trung
Загружено: 2025-10-22
Просмотров: 3
"🎓 Luyện nói tiếng Trung HSKK – Chủ đề: Thời tiết và mùa (最喜欢的季节)
Trình độ: HSK4 – Bài 26
Cùng học tiếng Trung qua hội thoại thú vị giữa Tiểu Minh (小明) và Tiểu Lệ (小丽) về Thời tiết và mùa - Mùa yêu thích.
Video có phụ đề tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn luyện nghe – nói chuẩn HSKK dễ hiểu và thực tế.
💬 Hội thoại trong video:小明: 你最喜欢哪个季节?
Bạn thích mùa nào nhất?
小丽: 我最喜欢春天,因为天气很好。
Tôi thích mùa xuân nhất vì thời tiết đẹp.
小明: 春天的活动很多,比如去公园。
Có rất nhiều hoạt động để làm vào mùa xuân, chẳng hạn như đi công viên.
小丽: 对,我也喜欢去公园散步。
Vâng, tôi cũng thích đi dạo trong công viên.
小明: 你觉得夏天怎么样?
Bạn nghĩ gì về mùa hè?
小丽: 夏天太热了,我不喜欢。
Mùa hè nóng quá. Tôi không thích.
小明: 我觉得秋天比夏天好。
Tôi nghĩ mùa thu tốt hơn mùa hè.
小丽: 秋天的天气很舒服,适合旅行。
Thời tiết mùa thu rất dễ chịu và thích hợp cho việc đi du lịch.
小明: 如果有时间,我们就去旅行吧。
Nếu có thời gian, chúng ta hãy đi du lịch nhé.
小丽: 好主意!冬天呢?
Ý tưởng tuyệt vời! Còn mùa đông thì sao?
小明: 冬天很冷,我喜欢喝热茶。
Mùa đông lạnh và tôi thích uống trà nóng.
小丽: 我也是,冬天的活动也很有趣。
Tôi cũng vậy, các hoạt động mùa đông cũng rất thú vị.
小明: 所以你觉得春天是最好的季节吗?
Vậy bạn có nghĩ mùa xuân là mùa tuyệt vời nhất không?
小丽: 是的,春天让我觉得很开心。
Vâng, mùa xuân làm tôi cảm thấy rất vui.
小明: 我也喜欢春天的花。
Tôi cũng thích hoa mùa xuân.
小丽: 我们一起享受这个季节吧!
Hãy cùng nhau tận hưởng mùa này nhé!
📚 Từ vựng trong bài:
• 春天 (chūntiān): mùa xuân
• 夏天 (xiàtiān): mùa hè
• 秋天 (qiūtiān): mùa thu
• 冬天 (dōngtiān): mùa đông
• 天气 (tiānqì): thời tiết
• 活动 (huódòng): hoạt động
• 喜欢 (xǐhuān): thích
🧩 Cấu trúc ngữ pháp:
• 因为…所以… (yīnwèi...suǒyǐ...) → Dùng để chỉ nguyên nhân và kết quả.
Ví dụ: 我最喜欢春天,因为天气很好。 → Tôi thích mùa xuân nhất vì thời tiết rất tốt.
• 比 (bǐ) → Dùng để so sánh hai đối tượng.
Ví dụ: 我觉得秋天比夏天好。 → Tôi cảm thấy mùa thu tốt hơn mùa hè.
• 最 (zuì) → Dùng để chỉ mức độ cao nhất.
Ví dụ: 你最喜欢哪个季节? → Bạn thích mùa nào nhất?
• 如果…就… (rúguǒ...jiù...) → Dùng để chỉ điều kiện và kết quả.
Ví dụ: 如果有时间,我们就去旅行吧。 → Nếu có thời gian, chúng ta hãy đi du lịch nhé.
📲 Tải ứng dụng “Ôn thi HSKK – Nói tiếng Trung” để luyện nói tiếng Trung theo chủ đề, luyện nghe – nói – viết tích hợp và ôn thi khẩu ngữ HSKK có chấm điểm chi tiết.
👉 iOS: https://apps.apple.com/vn/app/ôn-thi-...
👉 Android: https://play.google.com/store/apps/de...
👉 Website: https://apponthihskk.vn
👉 Email: [email protected]
Ứng dụng có hàng trăm chủ đề hội thoại, AI luyện phát âm và sửa lỗi tự động, giúp bạn luyện thi HSKK hiệu quả hơn mỗi ngày.
#họcTiếngTrung #HSKK #luyệnNóiHSKK #họcTiếngTrungGiaoTiếp #tiếngTrungCơBản #HộiThoạiTiếngTrung"
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: