Constitutes – Nghĩa & Ví dụ | Học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày
Автор: Lớp học Online
Загружено: 2025-08-09
Просмотров: 412
Hôm nay chúng ta cùng học từ vựng tiếng Anh "constitutes" – một từ rất hay dùng trong văn nói và văn viết, nghĩa là cấu thành, tạo thành, chiếm.
📌 Ví dụ:
Water constitutes about 70% of the human body. → Nước chiếm khoảng 70% cơ thể con người.
This action constitutes a violation of the law. → Hành động này cấu thành vi phạm pháp luật.
🎯 Học tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao vốn từ và giao tiếp tự tin hơn!
📢 Hãy comment 1 câu ví dụ với từ constitutes nhé!
#LearnEnglish #EnglishVocabulary #tuduy24x #EnglishEveryday #constitutes #EnglishShorts
#LearnEnglish #EnglishVocabulary #EnglishShorts #constitutes #LearnEnglishDaily #EnglishForLife #tuduy24x #lophoconline
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: