【キクダケ】聞くだけで覚えるベトナム語フレーズ#3 || らくらくベトナム語
Автор: rakuraku vietnam
Загружено: 2021-06-22
Просмотров: 15724
#らくらくベトナム語ドットコム #ベトナム語フレーズ #オンラインベトナム語講座サイト
買い物でよく使う簡単なベトナム語フレーズ60選:
1. Cái này bao nhiêu tiền?これはいくらですか?
2. Cam bán thế nào?ミカンはいくらですか?
3. Giá bao nhiêu? いくらですか?
4. Đây là gì? これは何ですか?
5. Đây là rau muống phải không? これは空心菜ですか?
6. Bao nhiêu tiền một mớ rau muống? 空心菜は一個でいくらですか?
7. Có rau mùi không? パクチーはありますか?
8. Cam có ngọt không chị? すみません、ミカンは甘いですか?
9. Chua quá. 酸っぱすぎ!
10. Tôi không ăn được. 食べれない。
11. Đắt quá! 高すぎる。
12. Hơi đắt một chút nhỉ. ちょっと高いんですが。
13. Bớt cho tôi đi. まけて下さい。
14. Em ơi. Cho anh 1 phở bò. すみません、牛肉のフォーを一つください。
15. Giảm giá được không? 値下げできますか?
16. Thịt để ở đâu vậy? 肉はどこですか?
17. Rau củ để ở đâu? 野菜はどこにですか?
18. Tôi ăn ở đây. ここで食べます。
19. Cho tôi mang về. 持ち帰りでお願いします。
20. Tôi chỉ xem thôi. ちょっと見ているだけです。
21. Cho tôi hóa đơn. レシートをください。
22. Xin cảm ơn. ありがとうございました。
23. Cho tôi cái đó. それをください。
24. Bán cho tôi cái này. これをください。
25. Cho tôi xin cái túi. 袋をください。
26. Tôi sẽ mua nó. これを買います。
27. Cho tôi 1 quả dưa hấu. スイカを一個ください。
28. Ở đây có bán bia hơi không? ここは生ビールを売っていますか?
29. Gần đây có cửa hàng tiện lợi không? この辺にコンビニはありますか?
30. Có màu khác không? 別の色はありますか?
31. Có màu đen không? 黒いのはありますか?
32. Bé quá! 小さすぎ!
33. Rộng quá! 大きすぎ!
34. Cái này hơi chật. これはちょっときつい。
35. Có size khác không? 別のサイズはありますか?
36. Có size to hơn không? もっと大きいサイズはありますか。
37. Có cỡ nhỏ hơn không? もっと小さいサイズはありますか。
38. Có size M không? Mサイズはありますか?
39. Cái này làm từ chất liệu gì? これの素材は何ですか?
40. Tôi ăn thử có được không? 食べてみてもいいですか?
41. Ngọt lắm. Cho tôi 1 cân. 甘いね、一キロください。
42. Tôi thử mặc có được không? 着てみてもいいですか?
43. Phòng thử đồ ở đâu? 試着室はどこですか?
44. Tôi đang tìm đồ giống như này. これと同じようなものを探しています。
45. Cái này có đổi được không? それは交換できますか。
46. Cho tôi trả lại cái này. これを返品したいです。
47. Mấy giờ cửa hàng mở cửa? 開店時間は何時ですか?
48. Mấy giờ cửa hàng đóng cửa? 閉店時間は何時ですか?
49. Cửa hàng mở cửa đến mấy giờ? 何時まで開いてますか?
50. Tôi muốn đến trung tâm mua sắm. ショッピングセンターに行きたいです。
51. Bạn có thể giúp tôi không? お願いできますか?
52. Xin lỗi, giúp tôi một chút được không? すみません、ちょっとお願いできますか?
53. Xin lỗi, cửa hàng sách ở đâu? すみません、本屋はどこにありますか?
54. Cho tôi 1 quyển từ điển Việt – Nhật. 越日辞書を一冊ください。
55. Tôi muốn mua làm quà. プレゼント用でお願いします。
56. Cái này đã bao gồm thuế chưa? これ税込みですか?
57. Tất cả hết bao nhiêu? 全部でいくらですか?
58. Tôi không có tiền mặt. 現金を持っていません。
59. Tôi trả bằng thẻ được không? クレジットカードで払えますか 。
60. Tôi trả bằng tiền mặt. 現金で払います。
Xin chào! らくらくベトナム語チャンネルへようこそ! ハノイ大学のベトナム語学科のカリキュラムと共同制作したテキストで、ベトナム語ネット講座をやってます。
ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー
✿オンラインらくらくベトナム語講座サイト:
https://rakurakuvietnam.com/
✿らくらくベトナム語 Facebook
/ rakurakuvietnamonline
✿らくらくベトナム語 Twitter
/ rakurakuvietnam
✿らくらくベトナム語 Tiktok
https://www.tiktok.com/@rakurakuvietn...
✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱
Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam
📞 096-985-6116
📧 [email protected]
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: