10.Từ vựng thể thao 30(スポーツ)| học tiếng nhật | phát âm người Nhật | Thầy KASHI
Автор: JKS-nihongo -Vietnam
Загружено: 2025-10-27
Просмотров: 34
【TIKTOK】 / jksnihongo
【Home Page】https://jksnihongo.com/nichijogoi-vn/
No. Từ vựng Tiếng việt
1 サッカー Bóng đá
2 野球 Bóng chày
3 バスケットボール Bóng rổ
4 テニス Quần vợt
5 バレーボール Bóng chuyền
6 ラグビー Bóng bầu dục
7 クリケット Cricket
8 バドミントン Cầu lông
9 ハンドボール Bóng ném
10 卓球/ピンポン Bóng bàn
11 ゴルフ Gôn
12 陸上 Điền kinh
13 レスリング Đấu vật
14 マラソン Chạy marathon
15 水泳 Bơi lội
16 空手 Karate
17 柔道 Judo
18 剣道 Kiếm đạo
19 弓道 Cung đạo
20 相撲 Sumo
21 クライミング Leo núi (thể thao)
22 サーフィン Lướt sóng
23 スケート Trượt băng
24 ピックルボール Pickleball
25 ボクシング Quyền anh
26 MMA Võ tổng hợp
27 スケートボード Trượt ván
28 スキー Trượt tuyết
29 登山 Leo núi
30 トライアスロン Ba môn phối hợp
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cảm ơn mọi người đã quan tâm, nhớ bấm like + Đăng ký kênh của kashi sensei để xem thêm nhiều video học tiếng Nhật thú vị và bổ ích nha!
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
© Bản quyền video thuộc về JKS NIHONGO
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: