11.Từ vựng nghề nghiệp 30(職業)| học tiếng nhật | phát âm người Nhật | Thầy KASHI
Автор: JKS-nihongo -Vietnam
Загружено: 2025-10-28
Просмотров: 84
【TIKTOK】 / jksnihongo
【Home Page】https://jksnihongo.com/nichijogoi-vn/
No. Từ vựng Tiếng việt
1 医者 Bác sĩ
2 看護師 / ナース Y tá
3 警察官 Cảnh sát
4 裁判官 Thẩm phán
5 軍人 Quân nhân
6 先生 Giáo viên
7 ウエイトレス Nữ phục vụ bàn
8 サラリーマン Nhân viên văn phòng
9 警備員 Nhân viên bảo vệ
10 政治家 Chính trị gia
11 運転手 Tài xế
12 パイロット Phi công
13 消防士 Lính cứu hỏa
14 弁護士 Luật sư
15 大工 Thợ mộc
16 薬剤師 Dược sĩ
17 研究者 Nhà nghiên cứu
18 シェフ Đầu bếp
19 パティシエ Thợ làm bánh ngọt
20 アナウンサー Phát thanh viên
21 プログラマー Lập trình viên
22 農家 Nông dân
23 主婦 Nội trợ
24 スパイ Gián điệp
25 ヤクザ Xã hội đen Nhật
26 ニート Người không chịu làm việc
27 フリーランサー Người làm tự do
28 スポーツ選手 Vận động viên thể thao
29 ホスト Nam tiếp viên (club)
30 キャバ嬢 Nữ tiếp viên (club)
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cảm ơn mọi người đã quan tâm, nhớ bấm like + Đăng ký kênh của kashi sensei để xem thêm nhiều video học tiếng Nhật thú vị và bổ ích nha!
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
© Bản quyền video thuộc về JKS NIHONGO
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: