30 Câu Nói Về Ngoại Hình Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm Chuẩn | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Автор: Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Загружено: 2025-12-16
Просмотров: 30
✨ 30 Câu Nói Về Ngoại Hình Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm Chuẩn | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Nội dung gồm Hán tự + pinyin + nghĩa tiếng Việt, phù hợp HSK1–HSK3, tập trung luyện nói – phát âm theo phương pháp shadowing giúp nói tự nhiên và chuẩn giọng hơn mỗi ngày.
⏱️ Timeline video:
0:00 Intro
0:31 Sentences 1–10
2:18 Sentences 11–20
5:03 Sentences 21–30
8:47 Outro
▶️ Học Tiếng Trung Mỗi Ngày | Luyện Nghe – Nói – Phát Âm
• 30 Câu Nói Khi Trả Giá Bằng Tiếng Trung | ...
💖 Donation: Sacombank 062425042001
✨ Bạn sẽ học:
Cụm chủ đề & hành động:
描述外貌、评价形象、谈身高与体型、描述发型与穿着、表达礼貌赞美、比较外表特征、给人第一印象、在交流中保持得体表达等。
(Mô tả ngoại hình, đánh giá diện mạo, nói về chiều cao – vóc dáng, kiểu tóc – trang phục, khen ngợi lịch sự, so sánh đặc điểm bên ngoài, tạo ấn tượng ban đầu tốt, diễn đạt phù hợp trong giao tiếp.)
Từ vựng & tình huống:
外貌、漂亮、帅、身高、体型、年轻、整洁、发型、穿着、风格、得体、自信、自然、亲切、专业、印象、感觉、形象、搭配、场合。
Mẫu câu & lịch sự(ví dụ):
“你看起来很漂亮。” — khen ngoại hình lịch sự.
“他的穿着很得体。” — nhận xét trang phục phù hợp.
“她给人留下了很好的印象。” — nói về ấn tượng ban đầu.
“这种风格很适合你。” — đánh giá phong cách.
“你的外表让人感觉很舒服。” — nhận xét tinh tế, lịch sự.
Ngữ pháp hữu ích:
• 看起来 + 形容词(看起来很年轻);
• 很 + 形容词(她很漂亮);
• 给人 + 感觉 / 印象(给人很好的印象);
• 比较句(比…更…);
• 适合 + 人 / 场合(适合正式场合);
• 让 + 人 + 感觉(让人感觉很自然)。
✨ Mẫu câu phân cấp HSK (ví dụ ứng dụng):
• HSK1(Câu ngắn, trực tiếp)
“你很高。” / “你很漂亮。”
• HSK2(Mô tả chi tiết, nhận xét lịch sự)
“你的发型看起来很好看。”
• HSK3(Diễn đạt tinh tế, ấn tượng & đánh giá tổng thể)
“得体的外表让你在交流中更容易获得好感。”
🗣️ Cách luyện shadowing (4 bước):
1️⃣ Nghe mẫu 1–2 lần để nắm nhịp, trọng âm và ngữ điệu.
2️⃣ Lặp lại theo pinyin → Hán tự, chú ý khẩu hình và độ rõ.
3️⃣ Luyện audio chậm → tốc độ bình thường để ổn định phát âm.
4️⃣ Ghi âm bản thân, nghe lại và so sánh để chỉnh ngữ điệu, nối âm.
📚 Cấu trúc bài học:
• HSK1 (Câu 1–10) — cơ bản (3–8 từ): khen ngợi, mô tả ngoại hình ngắn gọn.
• HSK2 (Câu 11–20) — trung cấp sơ (8–12 từ): trang phục, phong cách, ấn tượng ban đầu.
• HSK3 (Câu 21–30) — nâng cao (11–15 từ): đánh giá tinh tế, so sánh, giao tiếp lịch sự theo ngữ cảnh.
✅ Mẹo sử dụng nhanh:
• Khen lịch sự: “你看起来很精神。”
• Nói phong cách: “这种穿着很适合你。”
• Nói ấn tượng: “你给人很好的第一印象。”
• So sánh nhẹ nhàng: “这个发型比以前更好看。”
• Kết thúc lịch sự: “谢谢你的分享。”
🎯 Kết luận & CTA:
Hy vọng 30 câu nói về ngoại hình bằng tiếng Trung trong video này giúp bạn tự tin khen – mô tả – nhận xét một cách lịch sự, tự nhiên và đúng ngữ cảnh. Hãy luyện đều theo shadowing, ghi âm và so sánh để cải thiện phát âm mỗi ngày.
Nếu bạn muốn, tôi có thể xuất PDF, làm flashcards, hoặc soạn hội thoại + audio. Bạn muốn nội dung nào tiếp theo?
#HocTiengTrungMoiNgay #TiengTrung #HSK1 #HSK2 #HSK3 #Shadowing #LuyenNoi #PhatAmChuan #Pinyin #NgoaiHinh #ChineseAppearance #MandarinSpeaking #StudyChinese
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: