30 Câu Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Автор: Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Загружено: 2025-12-29
Просмотров: 8
✨ 30 Câu Nói Về Thời Gian Rảnh Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày
Nội dung gồm Hán tự + pinyin + nghĩa tiếng Việt, phù hợp HSK1–HSK3, tập trung luyện nói – phát âm theo phương pháp shadowing, giúp bạn nói về thời gian rảnh (空闲时间 / 有空), các hoạt động khi rảnh, thói quen cá nhân, sở thích, và cách bày tỏ cảm xúc, sự cân bằng cuộc sống một cách lịch sự – tự nhiên – đúng ngữ cảnh – chuẩn phát âm trong giao tiếp hằng ngày.
⏱️ Timeline video:
0:00 Intro
0:32 Sentences 1–10
2:19 Sentences 11–20
5:14 Sentences 21–30
9:12 Outro
▶️ Học Tiếng Trung Mỗi Ngày | Luyện Nghe – Nói – Phát Âm
• 30 Câu Nói Khi Trả Giá Bằng Tiếng Trung | ...
💖 Donation: Sacombank 062425042001
✨ Bạn sẽ học:
Cụm chủ đề & cảm xúc:
有空、空闲时间、放松、休息、开心、享受、平衡、轻松、充实、有意义。
(Có thời gian rảnh, thời gian rảnh rỗi, thư giãn, nghỉ ngơi, vui vẻ, tận hưởng, cân bằng, nhẹ nhàng,充实, ý nghĩa.)
Từ vựng & tình huống:
周末、晚上、下午、在家、朋友、家人、看书、听音乐、散步、学习。
(Cuối tuần, buổi tối, buổi chiều, ở nhà, bạn bè, gia đình, đọc sách, nghe nhạc, đi dạo, học tập.)
Mẫu câu & lịch sự (ví dụ):
“我有空的时候喜欢看书。” — nói về thói quen khi rảnh.
“周末我常常有空。” — nói về thời gian rảnh.
“有空的时候我会休息一下。” — diễn đạt nghỉ ngơi lịch sự.
“我很享受自己的空闲时间。” — bày tỏ cảm xúc tích cực.
“有空的话,我们可以一起聊天。” — lời đề nghị nhẹ nhàng, lịch sự.
Ngữ pháp hữu ích:
• 有空的时候…(有空的时候我学习汉语);
• 周末 / 晚上 + 有空(周末我有空);
• 喜欢 + 动词(喜欢看书、听音乐);
• 会 + 动词(我会休息一下);
• 很 / 非常 + 形容词(很放松、非常开心)。
✨ Mẫu câu phân cấp HSK (ví dụ ứng dụng):
• HSK1(câu ngắn, diễn đạt cơ bản)
“我有空。” / “周末有空。”
• HSK2(hoạt động, thói quen, cảm xúc)
“我有空的时候喜欢听音乐。”
• HSK3(diễn đạt đầy đủ, tự nhiên hơn)
“空闲时间让我更好地平衡生活。”
🗣️ Cách luyện shadowing (4 bước):
1️⃣ Nghe mẫu 1–2 lần để nắm nhịp, trọng âm và ngữ điệu.
2️⃣ Lặp lại theo pinyin → Hán tự, chú ý khẩu hình.
3️⃣ Luyện audio chậm → tốc độ bình thường.
4️⃣ Ghi âm bản thân, nghe lại và chỉnh phát âm – ngữ điệu.
📚 Cấu trúc bài học:
• HSK1 (1–10) — cơ bản (5–8 từ): nói có rảnh hay không, hoạt động đơn giản.
• HSK2 (11–20) — trung cấp sơ (8–12 từ): thói quen, cuối tuần, thư giãn.
• HSK3 (21–30) — nâng cao (11–15 từ): cảm xúc, cân bằng cuộc sống, ý nghĩa thời gian rảnh.
✅ Mẹo sử dụng nhanh:
• Nói rảnh: “我有空。”
• Hỏi nhẹ nhàng: “你有空吗?”
• Hoạt động: “有空的时候看书。”
• Thư giãn: “我想休息一下。”
• Cảm xúc: “空闲时间很重要。”
🎯 Kết luận & CTA:
Hy vọng 30 câu nói về Thời Gian Rảnh bằng tiếng Trung trong video này giúp bạn tự tin giao tiếp hằng ngày, diễn đạt thói quen và cảm xúc tự nhiên, đồng thời cải thiện phát âm rõ rệt nhờ luyện shadowing mỗi ngày.
Nếu bạn muốn, tôi có thể xuất PDF, làm flashcards, hoặc soạn hội thoại chủ đề Thời Gian Rảnh + audio. Bạn muốn nội dung nào tiếp theo?
#HocTiengTrungMoiNgay #TiengTrung #HSK1 #HSK2 #HSK3 #Shadowing #LuyenNoi #PhatAmChuan #Pinyin #ThoiGianRanh #空闲时间 #TiengTrungGiaoTiep #MandarinSpeaking #StudyChinese
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: