GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 16 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2023-01-31
Просмотров: 26071
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 16
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 模式 /móshì/ (n): kiểu mẫu, chế độ
2. 摄入 /shèrù/ (v): hấp thụ
3. 节食 /jiéshí/ (v): ăn kiêng
4. 波动 /bōdòng/ (v): dao động
5. 参与 /cānyù/ (v): tham gia
6. 相对 /xiāngduì/ (adj): tương đối
7. 类型 /lèixíng/ (n): loại, loại hình
8. 称 /chēng/ (v): cân
9. 可靠 /kěkào/ (adj): đáng tin, tin cậy
10. 纳入 /nàrù/ (v): đưa vào
11. 跟踪 /gēnzōng/ (v): theo dõi
12. 志愿者 /zhìyuànzhě/ (n): tình nguyện viên
13. 成果 /chéngguǒ/ (n): thành quả
14. 清晰 /qīngxī/ (adj): rõ ràng
15. 即 /jí/ (v,adv): tức là
16. 达到 /dádào/ (v): đạt đến
17. 意外 /yìwài/ (adj,n): bất ngờ
18. 存在 /cúnzài/ (v): tồn tại
19. 补偿 /bǔcháng/ (v): bù đắp
20. 趋势 /qūshì/ (n): xu hướng
21. 差异 /chāyì/ (n): sự chênh lệch
22. 联合 /liánhé/ (v,adj): kết hợp
23. 个别 /gèbié/ (adv,adj): cá biệt
24. 表明 /biǎomíng/ (v): chỉ rõ
25. 临时 /línshí/ (adv,adj): tạm thời
26. 非 /fēi/ (v): không phải là
27. 就餐 /jiùcān/ (v): đi ăn
28. 放纵 /fàngzòng/ (v): buông thả
29. 苗条 /miáotiao/ (adj): thon gọn
30. 借口 /jièkǒu/ (n): cớ, lý do
31. 采取 /cǎiqǔ/ (v): áp dụng
32. 措施 /cuòshī/ (n): biện pháp
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: