5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 147
Автор: Tiếng Trung 518
Загружено: 2023-11-08
Просмотров: 10591
#5000tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrung518 #tiengtrunggiaotiep
Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng sau đây:
Từ vựng: 敢 gǎn 敢 dám (đtu)
Thành ngữ: 敢作敢当 gǎn zuò gǎn dāng 敢作敢當 dám làm dám chịu
Từ vựng: 敢于 gǎnyú 敢於 dám, mạnh dạn, dũng cảm… (đtu)
Thành ngữ: 敢怒不敢言 gǎn nù bù gǎn yán 敢怒不敢言 chỉ dám giận trong lòng mà không dám nói ra
Từ vựng: 赶 gǎn 趕
1. Đuổi 2. Vội, gấp gáp 3. Gặp tình hình nào đó hoặc cơ hội nào đó
赶得上 gǎndeshàng 趕得上 kịp
赶不上 gǎnbúshàng 趕不上 không kịp
Từ vựng: 赶快 gǎnkuài 趕快 mau, thể hiện sự giục giã đốc thúc (phó từ)
Từ vựng: 赶紧 gǎnjǐn 趕緊 mau, mau chóng (thể hiện sự gấp gáp, khẩn cấp) (đtu)
Từ vựng: 赶忙 gǎnmáng 趕忙 vội vàng, vội vã (phó từ). Giống từ 连忙 liánmáng
Thành ngữ: 赶鸭子上架 gǎn yāzi shàng jià 趕鴨子上架 ép ai đó làm việc ngoài khả năng của người đó; cố làm việc ngoài khả năng của mình khi bị ép (tục ngữ)
website: tiengtrung518.com
Chuyên các khóa Hán ngữ; Tiếng Trung thương mại & công sở
Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: