6.Từ vựng chim & bò sát 30(鳥と爬虫類) | học tiếng nhật | phát âm người Nhật | Thầy KASHI
Автор: JKS-nihongo -Vietnam
Загружено: 2025-10-22
Просмотров: 21
【TIKTOK】 / jksnihongo
【Home Page】https://jksnihongo.com/nichijogoi-vn/
No. Từ vựng Tiếng việt
1 スズメ Chim sẻ
2 ツバメ Chim yến
3 鳩 Chim bồ câu
4 ヒヨコ Gà con
5 鶏 Gà
6 カラス Quạ
7 コウモリ Dơi
8 アヒル Vịt
9 鴨 Vịt trời
10 ガチョウ Ngỗng
11 ダチョウ Đà điểu
12 孔雀 Công
13 オウム Vẹt
14 フラミンゴ Chim hồng hạc
15 ペンギン Chim cánh cụt
16 フクロウ Chim cú sừng
17 ミミズク Cú mèo
18 鷹 Diều hâu
19 鷲 Đại bàng
20 鶴 Chim hạc
21 七面鳥 Gà tây
22 鳥の巣 Tổ chim
23 イモリ Sa giông
24 ヤモリ Thạch sùng
25 ワニ Cá sấu
26 亀 Rùa
27 スッポン Ba ba
28 蛇 Rắn
29 コブラ Rắn hổ mang
30 カメレオン Tắc kè hoa
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Cảm ơn mọi người đã quan tâm, nhớ bấm like + Đăng ký kênh của kashi sensei để xem thêm nhiều video học tiếng Nhật thú vị và bổ ích nha!
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
© Bản quyền video thuộc về JKS NIHONGO
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: