GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 13 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-11-18
Просмотров: 31607
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK5 BÀI 13
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài:
1. 训练 /xùnliàn/ (v): huấn luyện
2. 缺乏 /quēfá/ (v): thiếu
3. 启发 /qǐfā/ (v): gợi ý
4. 筐 /kuāng/ (n): giỏ
5. 安装 /ānzhuāng/ (v): lắp đặt
6. 栏杆 /lángān/ (n): lan can
7. 工具 /gōngjù/ (n): công cụ
8. 踩 /cǎi/ (v): giẫm, đứng lên
9. 一再 /yízài/ (adv): nhiều lần
10. 重复 /chóngfù/ (v): lặp lại
11. 断断续续 /duànduànxùxù/ (adj): gián đoạn, không liên tục
12. 激烈 /jīliè/ (adj): quyết liệt
13. 何况 /hékuàng/ (conj): huống hồ
14. 机器 /jīqì/ (n): máy móc
15. 顺畅 /shùnchàng/ (adj): trôi chảy, suôn sẻ
16. 幼儿园 /yòu'éryuán/ (n): mẫu giáo
17. 好奇 /hàoqí/ (adj): hiếu kỳ, tò mò
18. 何必 /hébì/ (adv): hà tất, cần gì phải
19. 多亏 /duōkuī/ (v): may mà, may nhờ
20. 如梦初醒 /rúmèngchūxǐng/ (idiom): như tỉnh lại sau giấc mộng
21. 瞧 /qiáo/ (v): nhìn, xem
22. 困扰 /kùnrǎo/ (v): quấy nhiễu, gây rối
23. 思维 /sīwéi/ (v,n): tư duy
24. 造成 /zàochéng/ (v): tạo ra, gây ra
25. 仿佛 /fǎngfú/ (adv,v): dường như, giống như
26. 阻碍 /zǔ'ài/ (v): cản trở
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: