GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 16 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-07-17
Просмотров: 29730
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 16
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý:
1. 博士 /bóshì/ (n): tiến sĩ
2. 签证 /qiānzhèng/ (n): visa
3. 表格 /biǎogé/ (n): bảng biểu, đơn
4. 传真 /chuánzhēn/ (v): fax
5. 激动 /jīdòng/ (adj): xúc động
6. 小伙子 /xiǎohuǒzi/ (n): cậu thanh niên
7. 恐怕 /kǒngpà/ (adv): e rằng, có lẽ
8. 失望 /shīwàng/ (v): thất vọng
9. 郊区 /jiāoqū/ (n): ngoại ô
10. 到底 /dàodǐ/ (adv): rốt cuộc
11. 导游 /dǎoyóu/ (n): hướng dẫn viên du lịch
12. 礼貌 /lǐmào/ (n): lễ phép
13. 原谅 /yuánliàng/ (v): thứ lỗi
14. 挂 /guà/ (v): treo
15. 同情 /tóngqíng/ (v): đồng tình, thông cảm
16. 推 /tuī/ (v): đẩy, lùi lại, trì hoãn
17. 重点 /zhòngdiǎn/ (n): trọng điểm
18. 马虎 /mǎhu/ (adj): qua loa
19. 自信 /zìxìn/ (adj): tự tin
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: