GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 10 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung
Автор: Vân Anh Yoong
Загружено: 2022-06-07
Просмотров: 32845
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 10
Từ vựng và cấu trúc cần chú ý:
1. 空儿 /kòngr/ (n): thời gian rảnh
2. 除了……以外 /chúle... yǐwài/: ngoài...ra
3. 不过 /búguò/ (conj): nhưng, tuy nhiên, có điều
4. 优秀 /yōuxiù/ (adj): ưu tú, xuất sắc
5. 确实 /quèshí/ (adv): quả thực, thực sự
6. 别提多……了 /biétí duō...le/: vô cùng...
7. 建议 /jiànyì/ (n): đề xuất, kiến nghị
8. 职业 /zhíyè/ (n): nghề nghiệp
9. 在……看来 /zài... kàn lái/: theo (ý kiến của)...
10. 关键 /guānjiàn/ (n): điều quan trọng
11. 将来 /jiānglái/ (n): tương lai
12. 困 /kùn/ (adj): buồn ngủ
13. 富 /fù/ (adj): giàu
14. 穷 /qióng/ (adj): nghèo
15. 等 /děng/ (part): v.v…
16. 由于 /yóuyú/ (conj): bởi vì
17. 比如 /bǐrú/ (v): ví dụ
Chúc các bạn học tốt!
Thanks and love all 💖
------------------------------------
📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese
📌 Youtube: Vân Anh Yoong
📌 Instagram, tiktok: vananhyoong
✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤
✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤
Доступные форматы для скачивания:
Скачать видео mp4
-
Информация по загрузке: